NBD Company Number:36VN0800740412
The latest trade data of this company is 2024-08-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1433 Buyers:83 Suppliers:19
Related Product HS Code: 25199090 25292100 26020000 27040010 28273100 38013000 39269059 40169930 63053390 69021000 69022000 70199090 72022100 72023000 72029900 73049090 73182990 84149029 84149091 84212990 84283990 84669390 84818099 85043416 85149020 85322400 85332900 85351000 85354000 85359090 85371099 85389020 85451100 85459000 85479090
Related Trading Partners: FANGDA CARBON NEW MATERIAL CO., LTD. , WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD. , SAMANCOR MARKETING PTE LTD. MORE
VNRM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for VNRM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1433 customs import and export records related to it, and among the trade partners of VNRM, 83 procurers and 19 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 36 | 5 | 14 | 222 | 0 |
2022 | Export | 30 | 3 | 8 | 264 | 0 |
2022 | Import | 9 | 25 | 4 | 134 | 0 |
2021 | Export | 38 | 3 | 14 | 316 | 0 |
2021 | Import | 17 | 40 | 8 | 195 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of VNRM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of VNRM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-29.
Recent customs import and export records of VNRM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | Import | 38013000 | Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-07-26 | Import | 38013000 | Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-07-25 | Import | 27040010 | Than cốc luyện từ than đá dùng làm NLSX, độ ẩm 10.1674%, độ tro 20%max, V.M 2.5%max, sulphur1.5%max, F.Carbon 83%min,cỡ hạt 25-40mm, mới 100%,xuất xứ Trung Quốc. | CHINA | G***. | More |
2022-07-25 | Import | 72022100 | Hợp kim ferro silic hàm lượng Si72%min, cỡ hạt 0-3mm, 90%min dùng làm nguyên liệu sản xuất hợp kim sắt. Hàng mới 100%. | CHINA | D***. | More |
2022-07-22 | Import | 38013000 | Hồ điện cực ( electrode paste) là chế phẩm làm chủ yếu từ cacbon và nhựa đường là nguyên liệu được dùng làm điện cực cho các lò điện để nung hoặc luyện kim,dạng viên kích thước ko đồng đều,mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2024-08-29 | Export | 72021900 | FERRO MANGANESE ALLOY WITH MEDIUM CARBON CONTENT MN78-85%, C MAX 1.5%, SIZE 10-60MM90%MIN. GOODS PACKED IN CONTAINERS. 100% NEW GOODS #&VN | TAIWAN (CHINA) | W***. | More |
2024-08-27 | Export | 72023000 | FERRO SILICON MANGANESE ALLOY WITH MN CONTENT OF AT LEAST 65%, SI OF AT LEAST 17%, FE OF AT LEAST 4%, GRAIN SIZE OF 10-50MM ACCOUNTING FOR AT LEAST 90%. BULK CARGO PACKED IN CONTAINERS, 100% NEW. #&VN | JAPAN | E***. | More |
2024-08-26 | Export | 72023000 | FERRO SILICON MANGANESE ALLOY WITH MINIMUM MANGANESE CONTENT OF 70%, MINIMUM SILICON CONTENT OF 15%, MINIMUM FE CONTENT OF 4%, GRAIN SIZE OF 10-50MM ACCOUNTING FOR AT LEAST 90%, USED IN METALLURGY INDUSTRY. PACKAGED GOODS, 100% NEW #&VN | KOREA | D***. | More |
2024-08-26 | Export | 72023000 | FERRO SILICON MANGANESE ALLOY WITH MINIMUM MANGANESE CONTENT OF 70%, MINIMUM SILICON CONTENT OF 15%, MINIMUM FE CONTENT OF 4%, GRAIN SIZE OF 10-50MM ACCOUNTING FOR AT LEAST 90%, USED IN METALLURGY INDUSTRY. PACKAGED GOODS, 100% NEW #&VN | KOREA | D***. | More |
2024-08-26 | Export | 72023000 | FERRO SILICON MANGANESE ALLOY WITH MINIMUM MANGANESE CONTENT OF 70%, MINIMUM SILICON CONTENT OF 15%, MINIMUM FE CONTENT OF 4%, GRAIN SIZE OF 10-50MM ACCOUNTING FOR AT LEAST 90%, USED IN METALLURGY INDUSTRY. PACKAGED GOODS, 100% NEW #&VN | KOREA | D***. | More |