NBD Company Number:36VN0700834184
Address:311 Main Rd, NAS Point Mugu, CA 93042
The latest trade data of this company is 2024-09-13
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:920 Buyers:2 Suppliers:4
Related Product HS Code: 39092090 40051090 40161090 40169911 84795000 84807190 85168090
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH KUWANA , PAN STONE PRECISION INDUSTRIES CO., LTD. , WATANABE RUBBER CO., LTD. MORE
NBVC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for NBVC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 920 customs import and export records related to it, and among the trade partners of NBVC, 2 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 2 | 6 | 3 | 234 | 0 |
2022 | Export | 1 | 5 | 2 | 172 | 0 |
2022 | Import | 4 | 12 | 4 | 44 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 2 | 111 | 0 |
2021 | Import | 1 | 10 | 1 | 32 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of NBVC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of NBVC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-13.
Recent customs import and export records of NBVC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-22 | Import | 39092090 | H50 - Hạt nhựa melamin dạng nguyên sinh, dùng để làm sạch bề mặt khuôn cao su, 20kg/bao, CAS (9003-08-1; 9004-34-6), nhãn hiệu SUNBLAST, NSX GLANZ (GURANTAU)CO.,LTD. Hàng mới 100%. | JAPAN | W***. | More |
2022-07-22 | Import | 59039090 | Băng dính vải, bằng vải dệt kết hợp polyethylen, thành phần chính là vải, kích thước: 50mm x 25m, hàng mới 100%. | JAPAN | W***. | More |
2022-07-22 | Import | 40051090 | Cao su chưa liên hợp ethylene-propylene (EPDM), với muội cacbon và chất độn, dạng tấm, màu đen, dùng sản xuất cao su lưu hóa, mã hàng: 7501-14F(H)A-VN, dạng tấm, KT 400x400x5 mm, hàng mới 100% | JAPAN | W***. | More |
2022-07-22 | Import | 40051090 | Cao su chưa liên hợp ethylene-propylene (EPDM), với muội cacbon và chất độn, dạng tấm, màu đen, dùng sản xuất cao su lưu hóa, mã hàng: NCE-4827(CE-7067A2-VN), dạng tấm, KT 400x400x5 mm, hàng mới 100% | JAPAN | W***. | More |
2022-07-22 | Import | 40051090 | Cao su chưa liên hợp ethylene-propylene (EPDM), với muội cacbon và chất độn, dạng tấm, màu đen, dùng sản xuất cao su lưu hóa, mã hàng: 17481N-IP21A-VN, dạng tấm, KT 400x400x5 mm, hàng mới 100% | JAPAN | W***. | More |
2024-09-13 | Export | 95063900 | SCTS2-00WH#&TAY CẦM GẬY GOLF BẰNG CAO SU MÀU XÁM, MÃ SCTS2-00WH, DÀI 27 CM, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU TO: 2.7 CM, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU NHỎ 1.5CM, SƠN MÀU TRẮNG, HÀNG MỚI 100%.#&JP | JAPAN | W***. | More |
2024-09-13 | Export | 95063900 | SCTX1-00WH#&TAY CẦM GẬY GOLF BẰNG CAO SU MÀU ĐEN, MÃ SCTX1-00WH, DÀI 27 CM, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU TO: 2.7 CM, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU NHỎ 1.5CM, SƠN MÀU TRẮNG, HÀNG MỚI 100%.#&JP | JAPAN | W***. | More |
2024-09-13 | Export | 95063900 | SCTX1-01WH#&TAY CẦM GẬY GOLF BẰNG CAO SU MÀU ĐEN, MÃ SCTX1-01WH, DÀI 27 CM, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU TO: 2.7 CM, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU NHỎ 1.5CM, SƠN MÀU TRẮNG, HÀNG MỚI 100%.#&JP | JAPAN | W***. | More |
2024-08-14 | Export | 95063900 | SCTS2-01WH#&GRAY RUBBER GOLF CLUB GRIP, CODE SCTS2-01WH, LENGTH 27 CM, LARGE END DIAMETER: 2.7 CM, SMALL END DIAMETER 1.5 CM, WHITE PAINT, 100% NEW.#&JP | JAPAN | W***. | More |
2024-08-14 | Export | 40169911 | RUBBER DETAILS COVER THE CYLINDER IN THE CAR BRAKE SYSTEM, PROTECT THE CYLINDER FROM DIRT, ITEM CODE 3B11442-1, 100% NEW #&VN | JAPAN | W***. | More |