NBD Company Number:36VN0700809357
Address:Khu Công nghiệp Hòa Mạc, Đường D1, khu E, Duy Tiên, Hà Nam, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:8862 Buyers:13 Suppliers:2
Related Product HS Code: 28020000 38122000 38249999 39100090 40051090 40169320 40169390 40169911 40169999 82089000 84219999 84778010 84779010 84807990 84818099 85014029 90262030 96121090
Related Trading Partners: DMR CO., LTD. , DONG-SUNG CO., LTD. , WINNER COM CO., LTD. MORE
DMR VINA was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for DMR VINA to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 8862 customs import and export records related to it, and among the trade partners of DMR VINA, 13 procurers and 2 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 10 | 5 | 3 | 2537 | 0 |
2022 | Export | 4 | 5 | 2 | 2229 | 0 |
2022 | Import | 2 | 12 | 1 | 148 | 0 |
2021 | Export | 2 | 5 | 2 | 1523 | 0 |
2021 | Import | 2 | 18 | 1 | 226 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of DMR VINA , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of DMR VINA and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-27.
Recent customs import and export records of DMR VINA are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | Import | 40051090 | Cao su hỗn hợp với muội carbon, sử dụng làm nguyên liệu sản suất các sản phẩm cao su trên ô tô, mã hàng: VE12009, dạng tấm, kích thước 490x350 mm, dày 8 mm: xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | More |
2022-07-25 | Import | 40051090 | Cao su hỗn hợp với muội carbon, sử dụng làm nguyên liệu sản suất các sản phẩm cao su trên ô tô, mã hàng: VE33615, dạng tấm, kích thước 8T*490*350mm: xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | More |
2022-07-25 | Import | 40051090 | Cao su hỗn hợp với muội carbon, sử dụng làm nguyên liệu sản suất các sản phẩm cao su trên ô tô, mã hàng: VE33450, dạng tấm, kích thước: 8T*490*350mm, xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | More |
2022-07-25 | Import | 40051090 | Cao su hỗn hợp với muội carbon, sử dụng làm nguyên liệu sản suất các sản phẩm cao su trên ô tô, mã hàng: VE33350, dạng tấm, kích thước 8T*490*350mm: xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | More |
2022-07-25 | Import | 40051090 | Cao su hỗn hợp với muội carbon, sử dụng làm nguyên liệu sản suất các sản phẩm cao su trên ô tô, mã hàng: VE3500, dạng tấm, kích thước 8T*490*350mm: xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | More |
2024-10-31 | Export | 79070099 | ZINC CAR ANTENNA BASE WITH RUBBER COVER, ITEM CODE: A0200-00027. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | D***. | More |
2024-10-21 | Export | 79070099 | ZINC CAR ANTENNA BASE WITH RUBBER COVER, ITEM CODE: A0200-00027. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | D***. | More |
2024-10-14 | Export | 79070099 | ZINC CAR ANTENNA BASE WITH RUBBER COVER, ITEM CODE: A0200-00026. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | D***. | More |
2024-10-14 | Export | 79070099 | ZINC CAR ANTENNA BASE WITH RUBBER COVER, ITEM CODE: A0200-00027. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | D***. | More |
2024-10-03 | Export | 79070099 | ZINC CAR ANTENNA BASE WITH RUBBER COVER, ITEM CODE: A0200-00026. 100% NEW PRODUCT#&VN | KOREA | D***. | More |