NBD Company Number:36VN0500582412
The latest trade data of this company is 2024-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:3393 Buyers:14 Suppliers:9
Related Product HS Code: 28321000 28391910 28419000 32041900 32091090 34029012 34029019 34029093 38099190 38101000 38249999 39053090 39119000
Related Trading Partners: PAVCO ASIA SOUTH PTE LTD. , NIPPON HYOMEN KAGAKU KABUSHIKI KAISHA , KELLY CHEMICAL CORP. MORE
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÁ CHẤT KELLY VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÁ CHẤT KELLY VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 3393 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÁ CHẤT KELLY VIỆT NAM, 14 procurers and 9 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 6 | 5 | 1 | 572 | 0 |
2022 | Export | 8 | 5 | 1 | 748 | 0 |
2022 | Import | 8 | 9 | 6 | 243 | 0 |
2021 | Export | 12 | 8 | 4 | 798 | 0 |
2021 | Import | 5 | 10 | 2 | 355 | 0 |
2020 | Export | 1 | 2 | 1 | 22 | 0 |
2020 | Import | 3 | 4 | 2 | 35 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÁ CHẤT KELLY VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÁ CHẤT KELLY VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-27.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HOÁ CHẤT KELLY VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | Import | 38249999 | Hóa chất dùng cho bể mạ, Superpass HT+ (là chế phẩm hóa học dùng cho xi mạ có thành phần chính là hỗn hợp muối vô cơ của crôm, coban và phụ gia trong môi trường axit dạng lỏng), 25kg/can, mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-08-08 | Import | 38249999 | Chất phụ gia Hypro Tec S (là hóa chất trong công nghiệp mạ, để thụ động trắng xanh, có thành phần là hỗn hợp muối vô cơ của crôm, coban và phụ gia, dạng lỏng 25kg/can), CAS 7631-99-4, mới 100% | CHINA | K***. | More |
2022-08-08 | Import | 38249999 | Chất phụ gia Ziron Starter (là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ, có thành phần là nước và phụ gia trong môi trường kiềm, dùng pha mới bể mạ, 25L/can), CAS 27029-41-0. | SINGAPORE | K***. | More |
2022-08-08 | Import | 38249999 | Hóa chất dùng cho bể mạ HYPERZINC 300A (chế phẩm dùng cho ngành mạ có TP chính là dẫn xuất của hợp chất hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng), 20kg/can, CAS 7631-90-5, PTPL:1987/TB-TCHQ (08/04/2019),mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2022-08-08 | Import | 38249999 | Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-175LB, (có chứa silic dioxit phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng) dùng thụ động, 20kg/can, CAS: 7631-86-9, PTPL: 2179/TB-CNHP (07/06/2016), mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2024-10-07 | Export | 34029019 | ZINC330A#&CHEMICALS FOR PLATING TANKS, HYPERZINC 330A ADDITIVE (IS A LIQUID NONIONIC SURFACTANT), PACKAGED 20KG/CAN (CAS:7631-90-5:<1% ;7732-18-5:80-90% ) | VIETNAM | O***. | More |
2024-10-01 | Export | 34029019 | CHEMICALS FOR PLATING TANKS, HYPERZINC 330A ADDITIVE (A LIQUID NONIONIC SURFACTANT), PACKAGED 20KG/CAN. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***M | More |
2024-09-27 | Export | 38249999 | F300-0619#&ADDITIVE TR-173H: PREPARATION USED IN ELECTROPLATING, INGREDIENTS INCLUDE A MIXTURE OF SODIUM NITRATE, COBALT NITRATE, CHROMIUM SULFATE... 100% NEW. CAS: 13548-38-4, 10026-22-9, 7732-18-5. | VIETNAM | C***. | More |
2024-09-27 | Export | 38249999 | F300-0615#&MERLIN STARTER ADDITIVE: CHEMICAL PREPARATION USED IN PLATING INDUSTRY, CONTAINING A MIXTURE OF CHLORIDE SALTS IN ALKALINE ENVIRONMENT, LIQUID FORM. USED TO MIX NEW PLATING TANK, 100% NEW PRODUCT, CAS: 7732-18-5, 7757-83-7. | VIETNAM | C***. | More |
2024-09-27 | Export | 38249999 | F300-0618#&ADDITIVE TR-173A: PREPARATION USED IN ELECTROPLATING, INGREDIENTS INCLUDE A MIXTURE OF SODIUM NITRATE, COBALT NITRATE, CHROMIUM SULFATE... 100% NEW. CAS: 13548-38-4, 10026-22-9, 7732-18-5. | VIETNAM | C***. | More |