NBD Company Number:36VN0400372443
The latest trade data of this company is 2022-09-09
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:199 Buyers:1 Suppliers:4
Related Product HS Code: 73071900 73079990
Related Trading Partners: CANGZHOU HUAYE METAL PRODUCTS CO., LTD. , JINAN MEIDE CASTING CO., LTD. , KUNMING JINZHOU TRADING CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH DN TIẾN DƯƠNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-10-14. It is the first time for CÔNG TY TNHH DN TIẾN DƯƠNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 199 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH DN TIẾN DƯƠNG, 1 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 9 | 0 |
2022 | Import | 3 | 7 | 1 | 97 | 0 |
2021 | Import | 2 | 6 | 1 | 93 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH DN TIẾN DƯƠNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH DN TIẾN DƯƠNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-09.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH DN TIẾN DƯƠNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-09 | Import | 73041900 | Ống thép đúc không hợp kim API 5L/ASTM A106 Gr.B.6M DN25- pi34 x3.38mmx6.0m, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, dùng cho ống dẫn dầu. Hàng mới 100%.(Hàng ko sd trg hệ thống đường biển) | CHINA | R***. | More |
2022-09-09 | Import | 73041900 | Ống thép đúc không hợp kim API 5L/ASTM A106 Gr.B.6M DN32- pi42 x3.56mmx6.0m, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, dùng cho ống dẫn dầu. Hàng mới 100%.(Hàng ko sd trg hệ thống đường biển) | CHINA | R***. | More |
2022-09-09 | Import | 73041900 | Ống thép đúc không hợp kim API 5L/ASTM A106 Gr.B.6M DN80- pi90 x5.49mmx6.0m, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, dùng cho ống dẫn dầu. Hàng mới 100%.(Hàng ko sd trg hệ thống đường biển) | CHINA | R***. | More |
2022-09-09 | Import | 73041900 | Ống thép đúc không hợp kim API 5L/ASTM A106 Gr.B.6M DN100- pi114 x6.02mmx6.0m, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, dùng cho ống dẫn dầu. Hàng mới 100%.(Hàng ko sd trg hệ thống đường biển) | CHINA | R***. | More |
2022-09-09 | Import | 73041900 | Ống thép đúc không hợp kim API 5L/ASTM A106 Gr.B.6M DN150- pi168 x7.11mmx6.0m, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, dùng cho ống dẫn dầu. Hàng mới 100%.(Hàng ko sd trg hệ thống đường biển) | CHINA | R***. | More |
2022-08-24 | Export | 73079190 | Phụ kiện dùng cho đường ống nước: Mặt bích thép DN50, đường kính 50mm, sp được làm bằng thép, Hàng mới 100%. | VIETNAM | K***. | More |
2022-08-24 | Export | 73079190 | Phụ kiện dùng cho đường ống nước: Mặt bích thép DN65, đường kính 65mm, sp được làm bằng thép, Hàng mới 100%. | VIETNAM | K***. | More |
2022-08-24 | Export | 73079190 | Phụ kiện dùng cho đường ống nước: Mặt bích thép DN80, đường kính 80mm, sp được làm bằng thép, Hàng mới 100%. | VIETNAM | K***. | More |
2022-08-24 | Export | 73079190 | Phụ kiện dùng cho đường ống nước: Mặt bích mù DN125, đường kính 125mm, sp được làm bằng thép, Hàng mới 100%. | VIETNAM | K***. | More |
2022-08-24 | Export | 73079190 | Phụ kiện dùng cho đường ống nước: Mặt bích thép DN40, đường kính 40mm, sp được làm bằng thép, Hàng mới 100%. | VIETNAM | K***. | More |