NBD Company Number:36VN0316687420
Address:18 Đ. Số 3, Phước Long A, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 119425, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-11-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1062 Buyers:30 Suppliers:26
Related Product HS Code: 27101943 38249999 73209090 84051000 84099977 84148090 84149032 84193919 84212990 84219999 84814090 84818092 84842000 84849000 85143090 90262030 90268010 90312010
Related Trading Partners: ZEOCHEM LLC , BUMA CE CO., LTD. , JORC INDUSTRIAL B.V. MORE
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HỢP NHẤT HCM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HỢP NHẤT HCM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1062 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HỢP NHẤT HCM, 30 procurers and 26 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 11 | 13 | 1 | 73 | 0 |
2022 | Export | 8 | 19 | 1 | 100 | 0 |
2022 | Import | 17 | 22 | 7 | 292 | 0 |
2021 | Export | 7 | 9 | 1 | 45 | 0 |
2021 | Import | 20 | 23 | 7 | 510 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HỢP NHẤT HCM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HỢP NHẤT HCM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HỢP NHẤT HCM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-11-14 | Import | 27101946 | LUBRICANT FOR AIR COMPRESSORS, P/N: MSF1554004, 300 BARRELS / 1500 GAL / 5678.1 LITER, BRAND: MILES, 100% NEW | UNITED STATES | M***C | More |
2022-09-29 | Import | 90268010 | Thiết bị đo lưu lượng khí dùng trong công nghiệp, hoạt động bằng điện, Model: CI-PC881-3O, hiệu; Chang Ai, hàng mới 100% | CHINA | K***. | More |
2022-09-29 | Import | 90268010 | Thiết bị đo lưu lượng khí dùng trong công nghiệp, hoạt động bằng điện, Model: CI-PC881-5O , hiệu: Chang Ai , hàng mới 100% | CHINA | K***. | More |
2022-09-29 | Import | 90268010 | Thiết bị đo lưu lượng khí dùng trong công nghiệp, hoạt động bằng điện, Model: P950 , hiệu: Chang Ai , hàng mới 100% | CHINA | K***. | More |
2022-09-29 | Import | 90268010 | Thiết bị đo lưu lượng khí dùng trong công nghiệp, hoạt động bằng điện, Model: CI-PC96V , hiệu: Chang Ai , hàng mới 100% | CHINA | K***. | More |
2024-11-29 | Export | 84818099 | SOLENOID VALVE, VOLTAGE 110VAC, PRESSURE 10 BAR, MODEL: 21W3ZV190, BRAND: ODE, 100% NEW PRODUCT#&IT | VIETNAM | C***A | More |
2024-09-12 | Export | 84149090 | AIR TANK 4000L#&AIR COMPRESSOR TANK 4000 LITERS 10T, MODEL: BNK4000L/10T, PRESSURE: 8.5BAR, AIR COMPRESSOR PART. 100% NEW | VIETNAM | G***. | More |
2024-09-11 | Export | 84149090 | AIR COMPRESSOR PARTS: 4000 LITER 10T AIR COMPRESSOR TANK, MODEL: BNK4000L/10T, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***M | More |
2024-06-05 | Export | 84219999 | -#&AIR COMPRESSOR PARTS: PIPE FILTER ELEMENT MF 30/30, BRAND: AYIDO, 100% NEW | VIETNAM | D***. | More |
2024-06-05 | Export | 84219999 | -#&AIR COMPRESSOR PARTS: PIPE FILTER ELEMENT PF 30/30, BRAND: AYIDO, 100% NEW | VIETNAM | D***. | More |