NBD Company Number:36VN0316629073
The latest trade data of this company is 2023-03-14
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:2023 Buyers:16 Suppliers:31
Related Product HS Code: 27101950 32141000 39011019 39073090 39173299 39206290 39211200 39249090 39269099 40103900 40159090 48025690 48084000 48119099 48209000 56049090 62160092 63079090 73090099 73269099 82015000 84132090 84144000 84148090 84212391 84224000 84243000 84672900 84716030 85149090 94031000 96034000 96081010
Related Trading Partners: GUANGZHOU YIFENGTONG IMP.&EXP. CO., LTD. , GUANGZHOU QIYUN TRADING CO., LTD. , GUANGZHOU YUANLING IMP. & EXP. TRADING CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI THỦY PHÁT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-08-21. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI THỦY PHÁT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 2023 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI THỦY PHÁT, 16 procurers and 31 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2022 | Export | 10 | 6 | 3 | 16 | 0 |
2022 | Import | 22 | 517 | 3 | 1855 | 0 |
2021 | Export | 5 | 6 | 3 | 13 | 0 |
2021 | Import | 15 | 60 | 4 | 135 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI THỦY PHÁT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI THỦY PHÁT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2023-03-14.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI THỦY PHÁT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-14 | Import | 39199010 | Màng nhựa pvc phủ keo, dạng cuộn, hàng tồn kho, nhiều màu sắc khác nhau, quy cách không đồng đều, chiều rộng 1.20m, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | J***. | More |
2022-07-11 | Import | 40119010 | Lốp xe, loại GOD4, kích cỡ 12R22.5, hiệu WORLDTRACK, không có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-07-11 | Import | 40119010 | Lốp xe, loại GLT1, kích cỡ 12R22.5, hiệu WORLDTRACK, không có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-07-11 | Import | 40119010 | Lốp xe, loại GMA3, kích cỡ 12R22.5, hiệu WORLDTRACK, không có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-07-11 | Import | 40119010 | Lốp xe, loại GMA3, kích cỡ 12R22.5, hiệu WORLDTRACK, không có săm yếm. Lốp xe dùng cho chương 87 (xe container), hàng mới 100% | CHINA | N***. | More |
2023-03-14 | Export | 28211000 | IRON OXIDE (FE2O3) USED TO PRODUCE FERRITE MAGNETS (PACKAGED GOODS ABOUT 600KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | THAILAND | S***. | More |
2023-03-13 | Export | 28211000 | IRON OXIDE (FE2O3) USED TO PRODUCE FERRITE MAGNETS (PACKAGED GOODS ABOUT 740KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | CHINA | L***. | More |
2023-03-07 | Export | 28211000 | IRON OXIDE (FE2O3) USED TO PRODUCE FERRITE MAGNETS (PACKED ABOUT 530KG/BAG +-10%), NEW 100%#&VN | CHINA | S***. | More |
2023-02-28 | Export | 28211000 | Iron oxide (Fe2O3) used to produce ferrite magnets (packed about 530kg/bag +-10%), new 100%#&VN | CHINA | S***. | More |
2022-11-05 | Export | 44014000 | Saw.dust powder (from pine wood waste, rubber, melaleuca...) 100% brand new#&VN | CHINA | H***D | More |