NBD Company Number:36VN0316191632
The latest trade data of this company is 2022-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:159 Buyers:3 Suppliers:6
Related Product HS Code: 72101290 72107011 83099070 83099099 84804100
Related Trading Partners: METAL ONE CORP. , FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. , BEIJING INTIDE STEEL INTERNATIONAL LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI HỢP PHÁT MIỀN NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI HỢP PHÁT MIỀN NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 159 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI HỢP PHÁT MIỀN NAM, 3 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 3 | 1 | 14 | 0 |
2022 | Import | 2 | 4 | 2 | 58 | 0 |
2021 | Import | 4 | 4 | 4 | 64 | 0 |
2020 | Import | 4 | 3 | 2 | 23 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI HỢP PHÁT MIỀN NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI HỢP PHÁT MIỀN NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI HỢP PHÁT MIỀN NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 72101290 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.21x905x710mm.Mới 100%. | CHINA | F***. | More |
2022-09-29 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.22-0.23x775-905x875-1053mm.Mới 100%. | CHINA | F***. | More |
2022-09-23 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.20-0.23x578-860x740-984mm.Mới 100%. | CHINA | W***. | More |
2022-09-21 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.22-0.23x960-1049x775-954mm.Mới 100%. | CHINA | F***. | More |
2022-09-21 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.22-0.23x860-905x702-864mm.Mới 100%. | CHINA | F***. | More |
2022-08-26 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.23x905x888mm.Mới 100%. | VIETNAM | F***. | More |
2022-08-26 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.23x905x864mm.Mới 100%. | VIETNAM | F***. | More |
2022-08-24 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.23x1049x775mm.Mới 100%. | VIETNAM | F***. | More |
2022-08-24 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.22-0.23x802-905x876-1052mm.Mới 100%. | VIETNAM | F***. | More |
2022-08-16 | Export | 72101290 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.19-0.22x806-904x844-960mm.Mới 100%. | VIETNAM | F***. | More |