NBD Company Number:36VN0314589795
The latest trade data of this company is 2024-05-02
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1155 Buyers:3 Suppliers:20
Related Product HS Code: 83024999 84145949 84145999 84716030 84716040 84717020 84718070 84733010 84733090 85044019 85182990 85183020 85235121 85285200 85423100 94013000 94033000
Related Trading Partners: TUL CORPORATION , THERMALTAKE TECHNOLOGY CO., LTD. , MICRO-STAR INTERNATIONAL CO., LTD. MORE
NETWORK HUB IT CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for NETWORK HUB IT CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1155 customs import and export records related to it, and among the trade partners of NETWORK HUB IT CO., LTD., 3 procurers and 20 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | Import | 15 | 12 | 4 | 401 | 0 |
2021 | Export | 2 | 4 | 1 | 35 | 0 |
2021 | Import | 13 | 16 | 5 | 713 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of NETWORK HUB IT CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of NETWORK HUB IT CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-05-02.
Recent customs import and export records of NETWORK HUB IT CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-23 | Import | 84733010 | Thanh ram 16G của máy tính để bàn hiệu Apacer DDR4 DIMM 3200-16 16GB TEX, AH4U16G32C28YTBAA-1 MỚI 100% (Hàng hóa không có chứa và không có chức năng mật mã dân sự) | TAIWAN (CHINA) | A***, | More |
2022-07-23 | Import | 84733010 | Thanh ram 8G của máy tính để bàn hiệu Apacer DDR4 DIMM 3200-16 8GB NOX RGB WHITE AURA2, AH4U08G32C28YNWAA-1 MỚI 100% (Hàng hóa không có chứa và không có chức năng mật mã dân sự) | TAIWAN (CHINA) | A***, | More |
2022-07-23 | Import | 84733010 | Thanh ram 8G của máy tính để bàn hiệu Apacer DDR4 DIMM 3200-16 8GB OC NOX RGB AURA2, AH4U08G32C28YNBAA-1 MỚI 100% (Hàng hóa không có chứa và không có chức năng mật mã dân sự) | TAIWAN (CHINA) | A***, | More |
2022-07-23 | Import | 84733010 | Thanh ram 16G của máy tính để bàn hiệu Apacer DDR4 DIMM 3200-16 16GB TEX G, AH4U16G32C28YTBAA MỚI 100% (Hàng hóa không có chứa và không có chức năng mật mã dân sự) | TAIWAN (CHINA) | A***, | More |
2022-07-16 | Import | 84733010 | Thanh ram 8G của máy tính để bàn hiệu Apacer DDR4 DIMM 3200-16 8GB NOX RGB AURA2- AH4U08G32C28YNBAA-1 MỚI 100% (Hàng hóa không có chứa và không có chức năng mật mã dân sự) | TAIWAN (CHINA) | A***, | More |
2024-05-02 | Export | 84718070 | GRAPHICS CARD, CODE 5572450002, XX: CN#&CN | TAIWAN (CHINA) | T***N | More |
2023-09-07 | Export | 84733010 | GRAPHICS CARD, CODE 5572390005#&TW | TAIWAN (CHINA) | T***N | More |
2022-06-17 | Export | 84718090 | Graphics card, code: 5572260009, NSX: Tul Corporation, origin of Taiwan, Error (Payment) VN | TAIWAN (CHINA) | T***N | More |
2022-06-17 | Export | 84718090 | Graphics card, code: 5572260009, NSX: Tul Corporation, origin of Taiwan, Error (Payment) VN | TAIWAN (CHINA) | T***N | More |
2022-06-17 | Export | 84718090 | Graphics card, code: 5572260009, NSX: Tul Corporation, origin of Taiwan, Error (Payment) VN | TAIWAN (CHINA) | T***N | More |