CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 604 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM, 6 procurers and 14 suppliers have been included in NBD Trade Data.

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2023 Export 4 3 2 167 0
2022 Export 3 3 2 33 0
2022 Import 10 10 9 100 0
2021 Export 1 3 2 58 0
2021 Import 6 5 3 61 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-30.

Recent customs import and export records of CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUẢN LÝ TRIỆU VƯỢNG VIỆT NAM are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-09-29 Import 44039990 Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học: Fraxinus Excelsior, loại có đường kính gỗ từ (28-39cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 FRANCE H***. More
2022-09-29 Import 44039990 Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS), tên khoa học: Fraxinus Excelsior, loại có đường kính gỗ từ (40-67)cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/TT-BNNPTNT ngày 15/08/2012 FRANCE H***. More
2022-09-29 Import 44039990 NPL01#&Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS),tên kh:Fraxinus excelsior.Đk:30-56cm,dài 3.0-11.5m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hh không nằm trong dm CITES.TL:334.087M3 x Đơn giá:271.35EUR/M3.Hàng mới 100% FRANCE J***. More
2022-09-24 Import 44039990 NPL01#&Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS),tên kh:Fraxinus excelsior.Đk:30-77cm,dài 3.0-11.5m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hh không nằm trong dm CITES.Tổng lượng:306.939M3 x Đơn giá:265EUR/M3.Hàng mới 100% FRANCE J***. More
2022-09-21 Import 44039990 NPL01#&Gỗ tần bì tròn (ASH LOGS),tên kh:Fraxinus excelsior.Đk:30-65cm,dài 3.0-11.5m chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn.hh không nằm trong dm CITES.Tổng lượng:278.328M3 x Đơn giá:295EUR/M3.Hàng mới 100% FRANCE M***. More
2024-10-30 Export 44079590 SP01#&SAWN AND DRIED ASH WOOD (ASH LUMBER))SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS AMERICANA. SPECIFICATION (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 0.2-3.4MX40-400MMX10-51MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN CHINA H***D More
2024-10-30 Export 44079990 SP03#&WALNUT LUMBER SAWN AND DRIED (WALNUT LUMBER) SCIENTIFIC NAME: JUGLANS NIGRA. SPECIFICATION (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 1.0-3.2MX10.5-117MMX19-38.1MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN CHINA H***D More
2024-10-28 Export 44079590 SP01#&SAWN AND DRIED ASH WOOD (ASH LUMBER))SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS AMERICANA. SPECIFICATION (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 1.3-3.3MX69-115MMX16-31.75MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN CHINA H***D More
2024-10-28 Export 44071190 SP02#&PINE LUMBER, SCIENTIFIC NAME: PINUS TAEDA. SPECIFICATIONS (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 2.2-4.0MX76-357MMX22-37MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN CHINA H***D More
2024-10-25 Export 44079590 SP01#&SAWN AND DRIED ASH WOOD (ASH LUMBER) SCIENTIFIC NAME: FRAXINUS EXCELSIOR. SPECIFICATION (LENGTH X WIDTH X THICKNESS): 2.0-3.2MX60-600MMX50MM, NO BRAND, SAWN LENGTHWISE, NOT PLANED, NOT SANDED, 100% NEW#&VN CHINA H***D More