NBD Company Number:36VN0313373899
The latest trade data of this company is 2022-09-24
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:129 Buyers:3 Suppliers:9
Related Product HS Code: 38101000 40081190 69031000 74031100 74032900 82072000
Related Trading Partners: LS ADHESIVE (H.K.) CO., LTD. , IT TECH S.R.L , GIUSTI TECH SRL., MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VÀNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VÀNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 129 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VÀNG, 3 procurers and 9 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | Import | 8 | 10 | 2 | 63 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | Import | 4 | 6 | 1 | 57 | 0 |
2020 | Import | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VÀNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VÀNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-24.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VÀNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | Import | 84799030 | Khuôn đệm dùng cho máy dập dây kim loại dạng vuông đường kính 040mm, độ rộng 1,5mm, dòng F/CAL4 Q4 (Equipment F/CAL4 Q4 calibrated cable 040 link 1.5 ). Hàng mới 100%. | ITALY | G***L | More |
2022-09-21 | Import | 69031000 | Chén đúc kim loại chịu nhiệt bằng gốm chứa trên 50% tính theo trọng lượng là than chì ( CRUCIBLES G1 GALLONI PLUS DIAM 70X95 ), Hàng mới 100% | ITALY | V***L | More |
2022-09-21 | Import | 69031000 | Chén nấu kim loại chịu nhiệt bằng gốm chứa trên 50% tính theo trọng lượng là than chì ( CRUCIBLES C12 + G09/B NO GLUED). Hàng mới 100% | ITALY | V***L | More |
2022-09-21 | Import | 69031000 | Chén đúc kim loại chịu nhiệt bằng gốm chứa trên 50% tính theo trọng lượng là than chì ( CRUCIBLES GALLONI ULTIMATE DIAM 60/50X95 ), Hàng mới 100% | ITALY | V***L | More |
2022-09-21 | Import | 69031000 | Chén nấu kim loại chịu nhiệt bằng gốm chứa trên 50% tính theo trọng lượng là than chì ( ASSEMBLED CRUCIBLES MU400 WITH HOLE DIAM 20 + CERAMIC VERTRIFIED WITH GROOVE ). Hàng mới 100% | ITALY | V***L | More |
2022-08-23 | Export | 74031100 | Tấm điện cực bằng đồng, kích thước 25x25x12 cm, độ lớn của các lỗ 30ppi ( copper foam 30ppi ) dùng trong máy xi mạ kim loại . Hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | More |
2022-08-10 | Export | 74032900 | Hợp kim đồng dạng hạt dùng để tạo màu đỏ cho nữ trang bạc( 001R-CF25) . Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***C | More |
2022-08-10 | Export | 74032900 | Hợp kim đồng dạng hạt dùng để tạo màu vàng nữ trang bạc ( CNV01M-CF1) . Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***C | More |
2022-08-10 | Export | 74032900 | Hợp kim đồng dạng hạt dùng để tạo màu trắng cho nữ trang bạc ( K333- CF1). Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***C | More |
2022-08-10 | Export | 74032900 | Hợp kim đồng dạng hạt dùng để tạo màu xanh cho nữ trang bạc (47M -CF1) . Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***C | More |