NBD Company Number:36VN0309938472
The latest trade data of this company is 2021-08-08
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:60 Buyers:5 Suppliers:10
Related Product HS Code: 28092092 28170010 28352990 34029019 38249999 71171920
Related Trading Partners: ЧП SATTIYEVA GAVXAR BOBOTOSHOVNA , ZHUHAI CITY ZHIBANG CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD. , MASTER BLACKSMITH METAL PRODUCTS CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHÔN ĐẰNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHÔN ĐẰNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 60 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHÔN ĐẰNG, 5 procurers and 10 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Export | 4 | 11 | 2 | 37 | 0 |
2021 | Import | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | Export | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | Import | 8 | 5 | 2 | 18 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHÔN ĐẰNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHÔN ĐẰNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2021-08-08.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KHÔN ĐẰNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-08-08 | Import | 34029019 | METAL SURFACE CLEANING PRODUCTS, LIQUID FORMS, INCLUDING CAS: 97926-06-2; 26952-21-6; 68526-84-1; 7732-18-5, NET VOLUME: 1000KG / BARREL, 100% NEW GOODS - CLEANING SUPPLIES | CHINA | Z***. | More |
2021-02-22 | Import | 34029019 | Detergent composition for metal surfaces, liquid, including CAS: 97926-06-2; 26952-21-6; 68526-84-1; 7732-18-5, net weight: 1000kg / barrel, a New 100% - CLEANING SUPPLIES | CHINA | Ч***A | More |
2020-08-08 | Import | 38249999 | CHẤT ĐỊNH HÌNH, DẠNG BỘT,TÁC DỤNG LÀM CHO LỚP PHOSPHATE BÁM LÊN BỀ MẶT SẢN PHẨM ĐƯỢC MỊN ĐỀU, GỒM CAS: 7558-80-7,139-33-3, 7758-29-4,7757-82-6,13463-67-7,HÀNG MỚI 100%-SURFACE ADJUSTMENT AGENT | CHINA | G***D | More |
2020-07-21 | Import | 28092092 | PHOSPHORIC ACID 85% (H3PO4), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, CAS: 7664-38-2, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHẤT XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI , SỐ UN: 1805, CLASS: 8, HÀNG MỚI 100% | CHINA | H***. | More |
2020-07-13 | Import | 28092092 | PHOSPHORIC ACID 85% (H3PO4), DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, CAS: 7664-38-2, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHẤT XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI , SỐ UN: 1805, CLASS: 8, HÀNG MỚI 100% | CHINA | H***. | More |
2021-07-20 | Export | 38099190 | KD-95 DETERGENT IS A WATER MIXTURE OF METHYLENE CHLORIDE 15%, C2CL4 15%, ACETONE 70% (USING WASTEWATER TREATMENT). NEW 100% # & VN | VIETNAM | G***. | More |
2021-06-20 | Export | 28369990 | AMMONIUM BICARBONATE (NH4HCO3) - (POWDER, 25KG / BAG) # & CN) | VIETNAM | S***. | More |
2021-06-20 | Export | 28100000 | WHITE COAL (POWDER FORM, 25KG / BAG) # & TH | VIETNAM | S***. | More |
2021-06-20 | Export | 28100000 | BORIC ACID (H3BO3) - (POWDER FORM, 25KG / BAG) # & US | VIETNAM | S***. | More |
2021-06-06 | Export | 28030090 | # & WHITE COAL MIXED WITH RAW MATERIALS USED IN MAGNET PRODUCTION | VIETNAM | S***. | More |