NBD Company Number:36VN0307332333
The latest trade data of this company is 2022-11-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:846 Buyers:3 Suppliers:7
Related Product HS Code: 40091290 40169390 49019990 73071900 73072390 73079390 73079990 76169990 84123100 84123900 84813090 84818082 84818099 85013140 85365099
Related Trading Partners: NIKUNI CO., LTD. , SIAM FITTINGS CO., LTD. , TOMOE VALVE ASIA PACIFIC PTE LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TƯƠNG LAI VIỆT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TƯƠNG LAI VIỆT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 846 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TƯƠNG LAI VIỆT, 3 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 3 | 1 | 17 | 0 |
2022 | Import | 6 | 11 | 6 | 285 | 0 |
2021 | Export | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | Import | 6 | 10 | 5 | 323 | 0 |
2020 | Import | 3 | 6 | 3 | 219 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TƯƠNG LAI VIỆT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TƯƠNG LAI VIỆT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-11-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TƯƠNG LAI VIỆT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-30 | Import | 84813090 | Van. một chiều bằng gang dùng trong đường ống dẫn dầu, Model:ZS-01, Size:2''(50MM), Mới:100% | TAIWAN (CHINA) | L***. | More |
2022-11-30 | Import | 84813090 | Van. một chiều bằng gang dùng trong đường ống dẫn dầu, Model:ZS-01, Size:4''(100MM), Mới:100% | TAIWAN (CHINA) | L***. | More |
2022-11-30 | Import | 84813090 | Van. một chiều bằng gang dùng trong đường ống dẫn dầu, Model:ZS-01, Size:6''(150MM), Mới:100% | TAIWAN (CHINA) | L***. | More |
2022-11-30 | Import | 84813090 | Van. một chiều bằng gang dùng trong đường ống dẫn dầu, Model:ZS-01, Size:8''(200MM), Mới:100% | TAIWAN (CHINA) | L***. | More |
2022-11-30 | Import | 84813090 | Van. một chiều bằng gang dùng trong đường ống dẫn dầu, Model:ZS-01, Size:12''(300MM), Mới:100% | TAIWAN (CHINA) | L***. | More |
2022-08-12 | Export | 73071900 | Tê nối giảm bằng gang, Size:1.1/4x1, Hiệu:Siam, Mới:100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-12 | Export | 73071900 | Khớp nối giảm bằng gang, Size:1.1/2x1.1/4, Hiệu:Siam, Mới:100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-12 | Export | 73071900 | Tê nối giảm bằng gang, Size:2x1.1/4, Hiệu:Siam, Mới:100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-12 | Export | 73071900 | Rắc co bằng gang, Size:1/2, Hiệu:Siam, Mới:100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-12 | Export | 73071900 | Tê nối giảm bằng gang, Size:2x1, Hiệu:Siam, Mới:100% | VIETNAM | S***. | More |