NBD Company Number:36VN0304647462
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:90 Buyers:2 Suppliers:3
Related Product HS Code: 08013100 08013200 39269099 76169990 84378010 84378051 85285920 85365099 85392239 90258020 90259010
Related Trading Partners: TOHATSU CORPORATION , KICHIETSU BUSSAN CO., LTD. , KETT ELECTRIC LABORATORY MORE
VPĐD KICHIETSU BUSSAN CO., LTD. TẠI TP.HỒ CHÍ MINH (NHẬT BẢN) was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for VPĐD KICHIETSU BUSSAN CO., LTD. TẠI TP.HỒ CHÍ MINH (NHẬT BẢN) to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 90 customs import and export records related to it, and among the trade partners of VPĐD KICHIETSU BUSSAN CO., LTD. TẠI TP.HỒ CHÍ MINH (NHẬT BẢN), 2 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | Import | 2 | 21 | 2 | 47 | 0 |
2021 | Export | 1 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2021 | Import | 2 | 16 | 1 | 36 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of VPĐD KICHIETSU BUSSAN CO., LTD. TẠI TP.HỒ CHÍ MINH (NHẬT BẢN) , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of VPĐD KICHIETSU BUSSAN CO., LTD. TẠI TP.HỒ CHÍ MINH (NHẬT BẢN) and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of VPĐD KICHIETSU BUSSAN CO., LTD. TẠI TP.HỒ CHÍ MINH (NHẬT BẢN) are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 90259010 | Đầu dò PU-356 của máy đo độ ẩm nông sản model: PT-2751 KT: 15cm x15cm x20cm, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | K***. | More |
2022-09-28 | Import | 39269099 | Muỗng đựng mẫu bằng nhựa của máy đo độ ẩm gạo model: fg-511 KT: 3cm x1.5cm, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | K***. | More |
2022-09-23 | Import | 39269099 | Muỗng đựng mẫu bằng nhựa 3cm x1.5cm cho máy đo độ ẩm gạo fg-511, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | K***. | More |
2022-09-23 | Import | 85014019 | Mô tơ điện xoay chiều (100-240V/120W) của máy đo độ ẩm nông sản model: PT 2751-PU356,hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | K***. | More |
2022-09-20 | Import | 85168090 | Điện trở nhiệt KT: 10cm x2cm của máy độ ẩm nông sản model: FD-660, 58ohm-65ohm/220V, hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | K***. | More |
2022-08-05 | Export | 73181590 | Dụng cụ phục vụ triển lãm: Ốc vít, hiệu Tohatsu, quà tặng, hàng mới 100% | VIETNAM | T***N | More |
2022-08-03 | Export | 76169990 | Chân banner bằng nhôm, hiệu Tohatsu | VIETNAM | T***N | More |
2021-11-04 | Export | 8013100 | Raw Cashew Raw Cashew. # & VN | JAPAN | K***Y | More |
2021-11-04 | Export | 8013200 | Cashew Kernel Without Silk - Cashew Kernel Without Silk. # & VN | JAPAN | K***Y | More |
2021-11-04 | Export | 90258020 | Agricultural moisture meter has removed the battery - Grain Moisture Tester. Model: PM-390 # & VN | JAPAN | K***Y | More |