NBD Company Number:36VN0302632502004
The latest trade data of this company is 2024-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:843 Buyers:27 Suppliers:12
Related Product HS Code: 39161020 39169092 39172200 39201019 39202091 39263000 40091100 40091290 40092190 40092290 40101900 40129014 40169390 40169959 40169999 40170090 70072910 73079910 73079990 73151191 73181510 73181590 73181690 73181910 73182200 73182400 73182990 73209090 73251090 73269099 82055900 84099117 84122900 84128000 84131910 84133090 84198919 84212311 84212319 84212391 84212399 84213110 84304100 84314300 84314990 84811019 84812090 84814090 84818099 84828000 84831010 84834030 84835000 84849000 85013223 85030090 85045093 85115099 85158090 85168090 85364191 85365069 85365099 87089118 90251919 90262030 90262040 90269010 90291090 96031020 96039090
Related Trading Partners: NORMET SINGAPORE PTE LTD. , ROBIT KOREA LTD. , FURUKAWA ROCK DRILL CO., LTD. MORE
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 843 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI, 27 procurers and 12 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 12 | 11 | 3 | 37 | 0 |
2022 | Export | 8 | 10 | 2 | 17 | 0 |
2022 | Import | 7 | 45 | 5 | 292 | 0 |
2021 | Export | 8 | 20 | 3 | 61 | 0 |
2021 | Import | 10 | 60 | 7 | 338 | 0 |
2020 | Import | 2 | 6 | 3 | 8 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-27.
Recent customs import and export records of CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & DỊCH VỤ ĐỒNG LỢI are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 84304100 | Máy khoan đá bánh xích tự hành và phụ kiện đồng bộ đi kèm, model HCR1200-DSIII, hiệu FURUKAWA. Nsx:FURUKAWA ROCK DRILL Co., LTD. Số khung: 1770100414; số động cơ: TEF01368. SX:2022.Mới 100% | JAPAN | F***. | More |
2022-09-29 | Import | 84304100 | Máy khoan đá bánh xích tự hành và phụ kiện đồng bộ đi kèm, model HCR1200-DSIII, hiệu FURUKAWA. Nsx:FURUKAWA ROCK DRILL Co., LTD. Số khung: 1770100415; số động cơ: TEF01383. SX:2022.Mới 100% | JAPAN | F***. | More |
2022-09-27 | Import | 40169999 | Phụ tùng máy khoan đá: Đầu vòi bơm mỡ bằng cao su, hình khối, dài 60mm, rộng 40mm, cao 35mm.Mã hàng: 080102-05007. Hiệu:Furukawa. Mới 100%. | JAPAN | F***. | More |
2022-09-27 | Import | 40169390 | Phụ tùng máy khoan đá: Bộ phớt mô tơ xoay búa, bằng cao su, các chi tiết đk từ 30-50mm. Mã hàng 007210-60103. NSX Furukawa. Hàng mới 100% | JAPAN | F***. | More |
2022-09-27 | Import | 73079910 | Phụ tùng máy khoan đá: Cút khoá bơm dầu thuỷ lực, bằng sắt, kt 50x70mm.Mã hàng :267062-06000. Hiệu Furukawa, hàng mới 100% | JAPAN | F***. | More |
2024-09-27 | Export | 39169092 | ROECHLING T80-6MM TRIANGLE PP WELDING WIRE/ROD, GRAY, 5KG/ROLL, ROEC.WRT80-06.GR. 100% NEW PRODUCT#&SG | VIETNAM | C***I | More |
2024-09-27 | Export | 85159090 | 7MM TRIANGLE WELDING HEAD FOR TRIAC WELDING MACHINE; P/N: 106.993 | VIETNAM | F***. | More |
2024-09-27 | Export | 85159090 | LEISTER TACK WELDING HEAD, P/N: 106.996 | VIETNAM | F***. | More |
2024-09-27 | Export | 85159090 | 7MM TRIANGLE WELDING TIP FOR TRIAC WELDING MACHINE; P/N: 106.993. 100% NEW PRODUCT#&CH | VIETNAM | C***I | More |
2024-09-27 | Export | 39169092 | PP-U-3X40X40X40X4000#&U-SHAPED PLASTIC BAR, PP MATERIAL, U - PROFILE; SIZE: 40X40X40, 4M LONG, GRAY, 3MM THICK LIA.PP.U.4040.GR | VIETNAM | F***. | More |