NBD Company Number:36VN0302246183
Address:2A Phan Thúc Duyện, Phường 4, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:3626 Buyers:48 Suppliers:64
Related Product HS Code: 39211920 39269099 73269099 83025000 84145941 84714990 84717020 84717091 84733010 84733090 85044019 85065000 85176221 85176249 85177010 85177029 85177039 85362012 85362013 85371020 85381019 85423900 85444299 85444922 85444939 85447090
Related Trading Partners: COMMUNICATION TEST DESIGN INC. , COMMUNICATIONS TEST DESIGN, INC. , PING IT A/S MORE
SV TECHNOLOGIES JSC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-03-03. It is the first time for SV TECHNOLOGIES JSC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 3626 customs import and export records related to it, and among the trade partners of SV TECHNOLOGIES JSC, 48 procurers and 64 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 30 | 23 | 17 | 538 | 0 |
2022 | Export | 20 | 25 | 17 | 326 | 0 |
2022 | Import | 40 | 25 | 20 | 864 | 0 |
2021 | Export | 14 | 20 | 11 | 255 | 0 |
2021 | Import | 46 | 30 | 15 | 1220 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of SV TECHNOLOGIES JSC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of SV TECHNOLOGIES JSC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-26.
Recent customs import and export records of SV TECHNOLOGIES JSC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | Import | 85176221 | EX4300-32F: Thiết bị chuyển mạch EX4300 có 32 cổng quang kèm phần dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. ( Hiệu Juniper, mới 100%. TB Ko có chức năng thu phát sóng. Thuộc mục 57 trong giấy phép: 115/2022/GPXNK-BCY) | CHINA | J***V | More |
2022-07-29 | Import | 85176221 | QFX5110-48S-AFO2: Thiết bị chuyển mạch QFX5110 có 48 cổng mạng, tích hợp sẵn phầm mềm nâng cao kèm phần dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. ( Hiệu Juniper, mới 100%. Thiết bị không có chức năng thu phát sóng). | CHINA | J***V | More |
2022-07-29 | Import | 85176221 | SRX340-SYS-JB: Thiết bị mạng định tuyến có dây SRX340 có 16 cổng GE, phần mềm Junos, kèm bản.quyền, dịch.vụ kỹ thuật 12T, không có khả năng thu phát sóng và ATTT mạng. Mới 100%, Hiệu Juniper. | CHINA | J***V | More |
2022-07-29 | Import | 85176221 | QFX10008-BASE-T:Thiết bị định tuyến QFX10008 có 8 card mạng tích hợp PM nâng cao, kèm DVHT kỹ thuật. ( Hiệu Juniper, mới 100%. TB Ko có chức năng thu phát sóng,Thuộc mục 112 GP: 115/2022/GPXNK-BCY). | MALAYSIA | J***V | More |
2022-07-28 | Import | 84145941 | FAN-7000-R#: Quạt tản nhiệt 11.4W trên 12V dùng cho :thiết bị mạng chuyển mạch Arista 720XP .Không có khả năng thu phát sóng và mật mã dân sự, ATTT mạng. Hàng mới 100%, Hiệu Arista. | CHINA | A*** | More |
2024-10-18 | Export | 74122099 | 2-HOLE 25MM COPPER GROUNDING TERMINAL FOR SERVER, USED TO CONNECT POWER CABLES, FOR VOLTAGE V, CURRENT 32A, VULONG BRAND, 100% NEW.#&VN | VIETNAM | S***. | More |
2024-10-18 | Export | 74122099 | 25MM COPPER 2-HOLE TERMINAL FOR SERVER, USED TO CONNECT POWER CABLE, FOR VOLTAGE V, CURRENT 32A, VULONG BRAND, 100% NEW.#&VN | VIETNAM | S***. | More |
2024-10-17 | Export | 852990000000 | TELECOMMUNICATION IT EQUIPMENT | TANZANIA | V***. | More |
2024-10-17 | Export | 847170000000 | TELECOMMUNICATION IT EQUIPMENT | TANZANIA | V***. | More |
2024-10-17 | Export | 854420000000 | TELECOMMUNICATION IT EQUIPMENT | TANZANIA | V***. | More |