NBD Company Number:36VN0301426786
The latest trade data of this company is 2022-11-21
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:300 Buyers:2 Suppliers:15
Related Product HS Code: 39092010 40103200 40103400 40103900 69031000 72171039 72172010 72172091 72172099 73121099 84773000 84807990
Related Trading Partners: ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO., LTD. , HANKUK STEEL WIRE CO., LTD. , THAI KK INDUSTRY CO., LTD. MORE
VAN DAT CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for VAN DAT CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 300 customs import and export records related to it, and among the trade partners of VAN DAT CO., LTD., 2 procurers and 15 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 33 | 0 |
2022 | Import | 10 | 15 | 3 | 157 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 32 | 0 |
2021 | Import | 9 | 11 | 5 | 76 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of VAN DAT CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of VAN DAT CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-11-21.
Recent customs import and export records of VAN DAT CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-21 | Import | 72171039 | Dây. thép không hợp kim, không tráng không mạ cán nguội, dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn,đông đặc,dùng làm lò xo,vật đàn hồi C: 0.79-0.86%, đk 2.8 mm theo tiêu chuẩn JIS G3521 mác SW-C, mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-11-21 | Import | 72171039 | Dây. thép không hợp kim, không tráng không mạ cán nguội, dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn,đông đặc,dùng làm lò xo,vật đàn hồi C:0.79-0.86%, đk 0.9 mm theo tiêu chuẩn JIS G3521 mác SW-C, mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-11-21 | Import | 72171039 | Dây. thép không hợp kim, không tráng không mạ cán nguội, dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn,đông đặc,dùng làm lò xo,vật đàn hồi C: 0.79-0.86%, đk 0.8 mm theo tiêu chuẩn JIS G3521 mác SW-C, mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-11-21 | Import | 72171039 | Dây. thép không hợp kim, không tráng không mạ cán nguội, dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn,đông đặc,dùng làm lò xo,vật đàn hồi C: 0.79-0.86%, đk0.7 mm theo tiêu chuẩn JIS G3521 mác SW-C, mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-11-21 | Import | 72171039 | Dây. thép không hợp kim, không tráng không mạ cán nguội, dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn,đông đặc,dùng làm lò xo,vật đàn hồi C:0.79-0.86%, đk 2.9 mm theo tiêu chuẩn JIS G3521 mác SW-C, mới 100%. | KOREA | H***. | More |
2022-01-14 | Export | 39241010 | New 100% Melamine plastic products - High glass TB309-R42 # & VN | SINGAPORE | L***. | More |
2022-01-14 | Export | 39241010 | New 100% Melamine plastic products - Square 6 "B646-R42 # & VN | SINGAPORE | L***. | More |
2022-01-14 | Export | 39241010 | New 100% Melamine plastic products - rice patch S222-R42 # & VN | SINGAPORE | L***. | More |
2022-01-14 | Export | 39241010 | New 100% Melamine plastic products - C28-R42 # & VN dwarf cups | SINGAPORE | L***. | More |
2022-01-14 | Export | 39241010 | New 100% Melamine plastic products - Fantasy 4 "D4104-R42 # & VN | SINGAPORE | L***. | More |