NBD Company Number:36VN0300635522
The latest trade data of this company is 2024-09-13
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1876 Buyers:21 Suppliers:33
Related Product HS Code: 44034990 44039890 44071100 44079990
Related Trading Partners: BERNECK SA PAINEIS E SERRADOS , SPF PRECUT LUMBER , ARAUCO ARGENTINA S.A. MORE
VINAFOR SAI GON JCO was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-02-24. It is the first time for VINAFOR SAI GON JCO to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1876 customs import and export records related to it, and among the trade partners of VINAFOR SAI GON JCO, 21 procurers and 33 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 8 | 7 | 7 | 289 | 0 |
2022 | Export | 9 | 10 | 7 | 381 | 0 |
2022 | Import | 14 | 4 | 8 | 71 | 0 |
2021 | Export | 12 | 8 | 7 | 744 | 0 |
2021 | Import | 27 | 4 | 12 | 205 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of VINAFOR SAI GON JCO , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of VINAFOR SAI GON JCO and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-13.
Recent customs import and export records of VINAFOR SAI GON JCO are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | Import | 44071100 | Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại IND . Quy cách: 32/38 x95-200mm, dài từ 1,6m đến 3,25m. Tên khoa học Pinus Radiata. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại kho. | CHILE | F***L | More |
2022-07-25 | Import | 44071100 | Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại IND . Quy cách: 50 x190mm, dài từ 2,2m đến 2,5m. Tên khoa học Pinus Radiata. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại kho. | CHILE | F***L | More |
2022-07-25 | Import | 44071100 | Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại IND . Quy cách: 22/32 x90-200mm, dài từ 1,6m đến 3,25m. Tên khoa học Pinus Radiata. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại kho. | CHILE | F***L | More |
2022-07-25 | Import | 44071100 | Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại COL . Quy cách: 17 x90-140mm, dài từ 2,5 đến 3,0m. Tên khoa học Pinus Radiata. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại kho. | CHILE | F***L | More |
2022-07-22 | Import | 44071100 | Gỗ thông xẻ nhóm 4. Loại COL. Quy cách: 28 x 105-245mm, dài từ 2,2m đến 2,5m. Tên khoa học Taeda Pine. Gỗ đã đăng ký kiểm dịch tại kho. | ARGENTINA | E***. | More |
2024-09-13 | Export | 94016990 | CHAIR MADE OF ACACIA WOOD, SIZE 1284 X 586 X 900MM#&VN | JAPAN | F***, | More |
2024-09-13 | Export | 94036090 | TABLE MADE OF ACACIA WOOD, SIZE 900 X 900 X 715MM#&VN | JAPAN | F***, | More |
2024-09-13 | Export | 94036090 | TABLE MADE OF ACACIA WOOD, SIZE 1100 X 1100 X 740MM#&VN | JAPAN | F***, | More |
2024-09-06 | Export | 94016990 | CHAIR MADE OF ACACIA WOOD, SIZE 910 X 425 X 620MM#&VN | JAPAN | F***, | More |
2024-09-06 | Export | 44199000 | TEA TRAY MADE OF EUCALYPTUS WOOD, SIZE 250 X 130 X 30MM#&VN | UNITED STATES | B***. | More |