PHU HUNG TRAWACO

NBD Company Number:36VN0200867992

The latest trade data of this company is 2024-11-29

VIETNAM Importer/Exporter

Data Source:Customs Data

Records:1287 Buyers:14 Suppliers:32

Related Product HS Code: 39076990 39151090 39152090 39159000 63053390 76020000

Related Trading Partners: CONG TY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VIET NAM THAI NGUYEN , CONG TY TNHH SAM SUNG ELECTRONICS VIET NAM , WYNSTREAM INC. MORE

PHU HUNG TRAWACO was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for PHU HUNG TRAWACO to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1287 customs import and export records related to it, and among the trade partners of PHU HUNG TRAWACO, 14 procurers and 32 suppliers have been included in NBD Trade Data.

PHU HUNG TRAWACO 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2023 Export 2 1 1 2 0
2022 Export 7 4 2 16 0
2022 Import 22 15 7 1077 0
2021 Export 8 10 2 91 0
2021 Import 15 7 7 101 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of PHU HUNG TRAWACO , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of PHU HUNG TRAWACO and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-29.

Recent customs import and export records of PHU HUNG TRAWACO are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-07-29 Import 44014000 Phế liệu gỗ loại 2 ( Đầu mẩu, gỗ vụn thu hồi trong quá trình đóng gói vận chuyển hàng nhập khẩu, chưa đóng thành khối) VIETNAM C***N More
2022-07-28 Import 39159000 Phế liệu nylon (Phế liệu dạng mẩu vụn, dạng mảnh, thu hồi từ quá trình sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) VIETNAM C***N More
2022-07-28 Import 39159000 Phế liệu xốp (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) VIETNAM C***N More
2022-07-28 Import 39159000 Phế liệu nhựa PET (Phế liệu dạng mẩu vụn, dạng mảnh, thu hồi từ quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) VIETNAM C***N More
2022-07-28 Import 39159000 Phế liệu nhựa PPS, TPE, PC+PET, PA, PE, PMMA, ... (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) VIETNAM C***N More
2024-11-29 Export 39014000 IVORY WHITE LLDPE PLASTIC GRANULES, RECYCLED (SINGLE THERMOPLASTIC, CONVERTED TO VIRGIN FORM); NO BRAND; PACKING: 25KG/BAG #&VN CHINA G***. More
2024-11-29 Export 39014000 MILKY WHITE LLDPE PLASTIC GRANULES, RECYCLED (SINGLE THERMOPLASTIC, CONVERTED TO VIRGIN FORM); NO BRAND; PACKING: 25KG/BAG #&VN CHINA G***. More
2024-11-28 Export 39014000 RECYCLED LLDPE PLASTIC GRANULES (SINGLE THERMOPLASTIC, CONVERTED TO VIRGIN FORM); NO BRAND; PACKING: 25KG/BAG #&VN CHINA G***. More
2024-11-19 Export 39014000 RECYCLED LLDPE PLASTIC GRANULES (SINGLE THERMOPLASTIC, CONVERTED TO VIRGIN FORM); NO BRAND; PACKING: 25KG/BAG #&VN CHINA L***. More
2023-07-17 Export 39074000 SP-PC/21#&RENEWABLE PC RESIN 100% BRAND NEW (SINGLE THERMOPLASTIC, CONVERTED TO PRIMARY FORM) #&VN CHINA D***. More