NBD Company Number:36VN0109220719
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:790 Buyers:83 Suppliers:6
Related Product HS Code: 39169091 39172200 39269099 40101200 61034900 61059000 61091010 61099020 64029990 64039990 73044900 73269099 74122020 82032000 84198919 84212950 84248940 84248950 84661090 84775920 84795000 84799030 85014019 85044090 85365051 85437040 85444296 90112000 90138090 90318090 94054099
Related Trading Partners: ELH TECH (S) PTE LTD. , SAN-EI TECH LTD. , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH TOBA, INC. (VIỆT NAM) was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for CÔNG TY TNHH TOBA, INC. (VIỆT NAM) to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 790 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH TOBA, INC. (VIỆT NAM), 83 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 36 | 30 | 1 | 130 | 0 |
2022 | Export | 40 | 38 | 2 | 113 | 0 |
2022 | Import | 3 | 32 | 2 | 69 | 0 |
2021 | Export | 27 | 36 | 2 | 144 | 0 |
2021 | Import | 6 | 36 | 3 | 70 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH TOBA, INC. (VIỆT NAM) , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH TOBA, INC. (VIỆT NAM) and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH TOBA, INC. (VIỆT NAM) are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | Import | 74122020 | Đầu nối SA25-0005E, phụ kiện của máy phun đá khô, làm bằng đồng & hợp kim đồng, (3pcs/1set). Nhà sản xuất: Fuji Manufacturing . Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-22 | Import | 73144900 | Lưới thép SA12-2029, phụ kiện của máy phun đá khô, Kích thước: 220x190x1.8 mm . Nhà sản xuất: Fuji Manufacturing . Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-22 | Import | 69060000 | Vòi phun SA21-5077 , phụ kiện của máy phun đá khô, làm bằng Ceramic . Nhà sản xuất: Fuji Manufacturing . Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-22 | Import | 39173299 | Ống khí S3210-1001, loại mềm,(1pce=3m), phụ kiện của máy phun đá khô, chưa gắn đầu nối, chất liệu polyurethane. Áp suất tối đa 1.0Mpa. Nhà sản xuất: Fuji Manufacturing . Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-22 | Import | 85437040 | Thiết bị khử tĩnh điện bằng ion TAS-817SMTW-SFS (2pcs/set). Hãng sản xuất: TRINC. Điện áp adapter 110~240VAC, 24VDC, công suất 11W. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2024-09-30 | Export | 94054290 | LED LIGHT SET FOR VISUAL INSPECTION OF INDUSTRIAL PRODUCTS, CODE MCEP-CR8-070-3, VOLTAGE 2.5V 0.7A, C/S: 0.7W, INCLUDING LIGHT, CONTROLLER, CONNECTING CABLE, ADAPTER. MANUFACTURER: MORITEX, 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-30 | Export | 85258920 | SMALL INDUSTRIAL CAMERA, CODE ARTCAM-1000MINI, TO CAPTURE AND TRANSMIT IMAGES TO COMPUTER VIA USB CABLE, A/C: DC 5V, C/S: 2W, MANUFACTURER: ARTRAY, 100% NEW #&JP | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-30 | Export | 82032000 | NHÍP DÙNG ĐỂ KẸP GIỮ E RING, MÃ: EH-13, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, NHÀ SẢN XUẤT: IWATA. HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | C***) | More |
2024-09-25 | Export | 73182400 | ĐỊNH VỊ QUẢ LÔ CON LĂN MÁY 1, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | More |
2024-09-25 | Export | 73269099 | QUẢ LÔ SỐ 1-2 MÁY 1, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | More |