NBD Company Number:36VN0106316691
Address:Khu công nghiệp Thăng Long, Nhà xưởng số 7, Tổ hợp Nhà máy cho thuê số 1, Lô N1, Võng La, Đông Anh, Hà Nội, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:4355 Buyers:183 Suppliers:32
Related Product HS Code: 39233090 39269099 40101200 40169390 40169999 49111090 56029000 63079090 68042200 68132090 73079990 73181510 73181610 73181690 73181990 73182200 73182400 73182990 73202090 73209090 73269099 74122099 79070099 82057000 82089000 83024999 84219999 84248950 84283390 84289090 84385010 84622910 84714110 84795000 84798110 84798939 84818072 84818099 84828000 84831090 84834090 84836000 84839099 84842000 85011099 85285910 85365099 85371099 85411000 85439090 90178000 90262030 90318090 96039090
Related Trading Partners: TSUGAMI CORPORATION , SHIEH YIH MACHINERY INDUSTRY CO., LTD. , PALMARY MACHINERY CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH MARUKA VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH MARUKA VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 4355 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH MARUKA VIỆT NAM, 183 procurers and 32 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 102 | 101 | 3 | 1187 | 0 |
2022 | Export | 74 | 94 | 3 | 666 | 0 |
2022 | Import | 16 | 51 | 6 | 201 | 0 |
2021 | Export | 61 | 77 | 3 | 549 | 0 |
2021 | Import | 20 | 50 | 6 | 272 | 0 |
2020 | Export | 14 | 31 | 1 | 55 | 0 |
2020 | Import | 4 | 11 | 2 | 20 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH MARUKA VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH MARUKA VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH MARUKA VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 82073000 | Khuôn dập hiệu "TOX", dùng để dập kim loại cho máy đột dập, kèm mẫu thử bằng thép, tấm chêm, mã sản xuất: 001, năm sản xuất: 2022, hàng mới 100%. | JAPAN | M*** | More |
2022-09-30 | Import | 84624910 | Máy đột dập hiệu Komatsu; Model: OBS60-3; Số máy: 15785, lực dập tối đa 600kN, công suất mô tơ chính 5.5kW, AC200V 50Hz, năm sản xuất: 2022, hàng mới 100%. Chi tiết phụ kiện đính kèm HYS | JAPAN | M*** | More |
2022-09-29 | Import | 84123100 | Xi lanh bên trái 941-00-23479, chuyển động tịnh tiến, hoạt động bằng khí nén, bằng thép, dùng cho máy dập. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2022-09-29 | Import | 40169390 | Gioăng 941-07-36085, bằng cao su lưu hóa, loại không xốp, dùng cho máy dập, 1 bộ gồm 2 chiếc. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2022-09-29 | Import | 84123100 | Xi lanh bên phải 941-00-23452, chuyển động tịnh tiến, hoạt động bằng khí nén, bằng thép, dùng cho máy dập. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | More |
2024-10-30 | Export | 91069090 | H3CR TIMER, FOR PUNCHING MACHINE. 100% NEW | VIETNAM | T***. | More |
2024-10-29 | Export | 91069090 | H3CR TIMER, FOR PUNCHING MACHINE. 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***M | More |
2024-10-26 | Export | 48232090 | SPARE-1900#&SHEET FILTER PAPER, USED TO FILTER DUST IN OIL, MODEL: T15, SIZE 360MMX470MM, BRAND: KAMBARA-FILTER., 100% NEW | VIETNAM | M***. | More |
2024-10-25 | Export | 48232090 | SHEET FILTER PAPER, USED TO FILTER DUST IN OIL, MODEL: T15, SIZE 360MMX470MM, BRAND: KAMBARA-FILTER.#&JP | VIETNAM | C***N | More |
2024-10-22 | Export | 74082100 | COPPER-ZINC ALLOY CUTTING WIRE 0.2MM TSUBAME ECO[200 D160-6] (6KG/ROLL), CODE: J68280A, SPARE PART FOR MOLD PROCESSING MACHINE (DAYCATHOPKIMDONGKEM0.2). 100% NEW | VIETNAM | O***. | More |