NBD Company Number:36VN0102832455
The latest trade data of this company is 2024-08-23
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:211 Buyers:9 Suppliers:20
Related Product HS Code: 25010091 27101943 33019010 39269099 40094290 40169320 48201000 48211090 49119990 61034900 61091010 73072910 73181590 73269099 82119291 83024999 84713020 84718090 84733010 84818085 84818099 84819090 85044090 85176221 85176251 85176259 85176269 85364199 85364990 85365051 85366992 85369039 85369094 85369099 85371019 85381011 85389019 85444294 85444295 85444296 85444299 90022090 90251919 90258020 90259010 90262030 90281090 90283090 90292090 90318090
Related Trading Partners: AVL DITEST GMBH , AVL TEST SYSTEMS INC. , AVL LIST GMBH MORE
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN AVL SEA& AUSTRALIA CO., LTD TẠI HÀ NỘI was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN AVL SEA& AUSTRALIA CO., LTD TẠI HÀ NỘI to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 211 customs import and export records related to it, and among the trade partners of VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN AVL SEA& AUSTRALIA CO., LTD TẠI HÀ NỘI, 9 procurers and 20 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 |
2022 | Export | 5 | 9 | 4 | 11 | 0 |
2022 | Import | 16 | 33 | 9 | 68 | 0 |
2021 | Export | 4 | 4 | 2 | 4 | 0 |
2021 | Import | 10 | 50 | 5 | 104 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN AVL SEA& AUSTRALIA CO., LTD TẠI HÀ NỘI , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN AVL SEA& AUSTRALIA CO., LTD TẠI HÀ NỘI and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-23.
Recent customs import and export records of VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN AVL SEA& AUSTRALIA CO., LTD TẠI HÀ NỘI are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 90309030 | Cảm biến đo cường độ dòng điện, tên hàng Electric Transducer SET-IE4L-02/0-10A ,Nhà sx SET, Dòng điện đầu vào: 0-10A, Điện áp nguồn nuôi 12V, điện tiêu thụ 20mA, Điện áp ra 0-1V, | CHINA | S***. | More |
2022-09-15 | Import | 40169390 | Bộ vòng đệm bằng cao su, 8 chiếc/bộ, model: BW1120SP, thương hiệu: AVL, dùng cho bộ chuyển đổi khí NOx thành NO, là bộ phận của máy phân tích khí thải xe mô tô, hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | GERMANY | A***. | More |
2022-08-24 | Import | 85444297 | cáp dữ liệu có đầu nối VN1610, part no: 07150,chất liệu cách điện bằng cao su, đường kính 4*0.5mm,điện áp hoạt động: 5.2 VDC, hsx: Vector Informatik GmbH. hàng mẫu. Mới 100% | GERMANY | V***H | More |
2022-08-06 | Import | 84818063 | Van 3 ngả 3-W 10BAR DN15 KV3 MM0630, dùng điều khiển lưu lượng nước, làm mát thiết bị điều hòa khí nạp động cơ, kích thước: 80x282.5x100mm, NSX: SIEM ENS, hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | GERMANY | A***H | More |
2022-08-02 | Import | 40169390 | Gioăng cao su tổng hợp làm kín ống lấy mẫu khí thải xe mô tô, chịu nhiệt tới 750 độ C, loại DN100, nhãn hiệu Rieck-Edelstahl GmbH, hàng mới 100% | GERMANY | A***. | More |
2024-08-23 | Export | 90271000 | GNU STANDARD GAS CONCENTRATION DIVIDER S/N: 5258, USED FOR LINEAR TESTING OF AUTOMOBILE EXHAUST GAS ANALYZERS, VOLTAGE 230V/50HZ-110V/60HZ, BRAND: AVL, USED GOODS#&DE | THAILAND | A***. | More |
2024-07-25 | Export | 90328990 | DIGITAL CONTROLLER 2000 VERSION 3.0, S/N 64915, NCC AVL SEA & AUSTRALIA, 100% NEW MODEL, DOES NOT CONTAIN MMDS#&AT | AUSTRIA | A***H | More |
2024-07-25 | Export | 90328990 | DIGITAL CONTROLLER 2000 VERSION 3.0, S/N 64805, NCC AVL SEA & AUSTRALIA, 100% NEW MODEL, DOES NOT CONTAIN MMDS#&AT | AUSTRIA | A***H | More |
2024-06-11 | Export | 90292090 | TACHOMETER, MODEL:DT2236B, HSX:LUTRON, USED.#&TW | THAILAND | A***. | More |
2024-06-11 | Export | 90311000 | VIBRATION DATA RECORDER MODEL:SIVIB 1603, S/N:160382, HSX:IBIS GMBH USED.#&DE | THAILAND | A***. | More |