NBD Company Number:36VN0102409426
The latest trade data of this company is 2024-11-23
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:4794 Buyers:8 Suppliers:16
Related Product HS Code: 39269099 48219090 73089099 73181590 73181990 73259990 73269099 83024999 84136090 85044090 85049090 85076090 85176100 85176221 85176230 85176242 85176249 85176253 85176261 85176269 85176299 85176900 85177029 85177039 85177040 85177099 85441900 85442011 85442049 85444229 85444296 85444299 85447090
Related Trading Partners: ZTE CORPORATION , NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY , HUAWEI INTERNATIONAL PTE LTD. MORE
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIETTEL was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIETTEL to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 4794 customs import and export records related to it, and among the trade partners of TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIETTEL, 8 procurers and 16 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 5 | 37 | 6 | 632 | 0 |
2022 | Export | 4 | 65 | 3 | 1075 | 0 |
2022 | Import | 7 | 23 | 3 | 516 | 0 |
2021 | Export | 3 | 56 | 3 | 1245 | 0 |
2021 | Import | 12 | 25 | 6 | 469 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIETTEL , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIETTEL and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-23.
Recent customs import and export records of TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIETTEL are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | Import | 85177040 | Anten 4G sử dụng với thiết bị điện thoại dưới dạng sóng vô tuyến, không có chức năng phát sóng , Anten 4G 4 port 1800-2600MHz,Hàng mới 100% | CHINA | T***L | More |
2022-09-13 | Import | 85177040 | Anten 4G sử dụng với thiết bị điện thoại dưới dạng sóng vô tuyến, không có chức năng phát sóng , Anten 4G 10 port 700-900 + 1800-2600MHz,Hàng mới 100% | CHINA | T***L | More |
2022-09-13 | Import | 85177040 | Anten 4G sử dụng với thiết bị điện thoại dưới dạng sóng vô tuyến, không có chức năng phát sóng , Anten 4G 8 port 700-900 + 1800-2600MHz (4 low port - 4 high port), Hàng mới 100% | CHINA | T***L | More |
2022-09-13 | Import | 85177040 | Anten sử dụng với thiết bị điện thoại dưới dạng sóng vô tuyến, không có chức năng phát sóng , Anten hybrid 12 port (4 *700-900+8 twin 1800-2600MHz) Hàng mới 100% | CHINA | T***L | More |
2022-09-13 | Import | 85177040 | Antensử dụng với thiết bị điện thoại dưới dạng sóng vô tuyến, không có chức năng phát sóng - Anten twinbeam 8 port, Hàng mới 100% | CHINA | T***L | More |
2024-11-23 | Export | 84714190 | CM221 COMPUTING NODE(2*KUNPENG 920,64 CORE@2.6GHZ),12*32G MEMORY,6*10GE/25GE,BRAND:HUAWEI;100% NEW (E9KHDMCM015)(NO CIVIL AND ATTTM ENCRYPTION)#&CN | HAITI | N***) | More |
2024-11-23 | Export | 84714190 | CM221 SIGNAL CHANNEL COMPUTING PROCESSING SERVER WITH 2*KUNPENG 920 CONFIGURATION,64 CORE@2.6GHZ,16*32G MEMORY,6*10GE/25GE,BRAND:HUAWEI;100% NEW (NFVDE9HGPU22)(THE GOODS DO NOT CONTAIN CIVIL AND ATTTM CODES)#&CN | HAITI | N***) | More |
2024-11-23 | Export | 84714190 | CM221 SIGNAL CHANNEL COMPUTING PROCESSING SERVER WITH 2*KUNPENG 920 CONFIGURATION,64 CORE@2.6GHZ,16*32G MEMORY,6*10GE/25GE,BRAND:HUAWEI;100% NEW (NFVDE9HGPU22)(THE GOODS DO NOT CONTAIN CIVIL AND ATTTM CODES)#&CN | HAITI | N***) | More |
2024-11-23 | Export | 84717020 | 3.84TB SSD SAS DISK UNIT (2.5") HARD DRIVE, BRAND: HUAWEI; 100% NEW (L3-S-SSD3840) (NO CIVIL OR ATTTM PASSWORD)#&CN | HAITI | N***) | More |
2024-11-23 | Export | 84717020 | 3.84TB SSD SAS DISK UNIT (2.5") HARD DRIVE, BRAND: HUAWEI; 100% NEW (L3-S-SSD3840) (NO CIVIL OR ATTTM PASSWORD)#&CN | HAITI | N***) | More |