NBD Company Number:36VN0101792418
The latest trade data of this company is 2024-09-11
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1141 Buyers:3 Suppliers:24
Related Product HS Code: 59119090 72052900 72151010 72155099 72279000 72282011 72285010 73043140 73043190 73063091 73064090 73182200 73182990 73269099 74071040 74091100 82023900 82072000 84122100 84122900 84128000 84581110 84669400 84829100 84834090 84836000 85371012 90292090 90318090
Related Trading Partners: GOOD RICH STAINLESS STEEL CO., LTD. , JARNG YEONG ENTERPRISE CO., LTD. , TSUNE SEIKI CO., LTD. MORE
NAM VIET GT CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for NAM VIET GT CO., LTD. to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1141 customs import and export records related to it, and among the trade partners of NAM VIET GT CO., LTD., 3 procurers and 24 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 2 | 5 | 2 | 112 | 0 |
2022 | Export | 2 | 5 | 2 | 165 | 0 |
2022 | Import | 20 | 28 | 7 | 263 | 0 |
2021 | Export | 1 | 4 | 1 | 158 | 0 |
2021 | Import | 21 | 37 | 5 | 330 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of NAM VIET GT CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of NAM VIET GT CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-11.
Recent customs import and export records of NAM VIET GT CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | Import | 72279000 | Thép thanh tròn GSCM435-A hợp kim Crom cán nóng dạng cuộn cuốn không đều D9.0mm (Cr: 0.80-1.30%) . Theo tiêu chuẩn nhà máy Jiangsu Yonggang YG14-R-14047. Dùng làm vật liệu sản xuất, 98110010, mới 100% | CHINA | J***. | More |
2022-07-26 | Import | 72139990 | Thép thanh tròn S45C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều D15.0mm (C: 0.37-0.50%). Theo tiêu chuẩn nhà máy Jiangsu Yonggang YG14-R-14047. Dùng làm vật liệu sản xuất thép,mới 100% 98392000 | CHINA | J***. | More |
2022-07-22 | Import | 73043140 | Ống dẫn hướng SC-SH-2-L-082 (ID15.7 x L6100mm) có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không hợp kim được cán nguội. Bộ phận của dây chuyền kéo SH2B, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | More |
2022-07-22 | Import | 73043140 | Ống dẫn hướng SC-SH-2-L-083 (ID26.6 x L6100mm) có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không hợp kim được cán nguội. Bộ phận của dây chuyền kéo SH2B, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | More |
2022-07-22 | Import | 73043140 | Ống dẫn hướng SC-SH-2-L-084 (ID32.4 x L6100mm) có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không hợp kim được cán nguội. Bộ phận của dây chuyền kéo SH2B, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | S***. | More |
2024-09-11 | Export | 73182200 | MIẾNG ĐỆM KIM LOẠI (8821A-KFV-8300-H1) PHỤ TÙNG XE MÁY MỚI 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |
2024-09-11 | Export | 73181590 | ỐC VÍT 4X20 (93905-24580) PHỤ TÙNG XE MÁY MỚI 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |
2024-09-11 | Export | 73182200 | MIẾNG ĐỆM KIM LOẠI (8821A-KFV-8300-H1) PHỤ TÙNG XE MÁY MỚI 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |
2024-09-11 | Export | 73181690 | ĐAI ỐC 10MM (94001-10000-0S) PHỤ TÙNG XE MÁY MỚI 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |
2024-09-11 | Export | 73181590 | ỐC VÍT 4X20 (93905-24580) PHỤ TÙNG XE MÁY MỚI 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |