NBD Company Number:36VN0101778163
The latest trade data of this company is 2023-08-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:2146 Buyers:17 Suppliers:26
Related Product HS Code: 35061000 39231090 39269099 40169390 73181590 73181990 82032000 82055900 82089000 84145199 84145949 84185099 84718090 85044019 85044090 85045010 85065000 85076090 85176221 85176230 85176241 85176249 85176251 85176259 85177010 85177099 85219099 85235929 85258039 85258040 85269200 85287119 85362019 85367090 85369029 85371099 85381019 85389013 85395000 85414010 85437020 85444219 90302000 90314990 94039090
Related Trading Partners: ZTE CORPORATION , CAMBRIDGE INDUSTRIES USA, INC. , SHENZHEN SEI ROBOTICS CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 2146 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT, 17 procurers and 26 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 3 | 9 | 2 | 46 | 0 |
2022 | Export | 6 | 8 | 3 | 33 | 0 |
2022 | Import | 18 | 27 | 5 | 621 | 0 |
2021 | Export | 11 | 13 | 7 | 81 | 0 |
2021 | Import | 21 | 31 | 5 | 775 | 0 |
2020 | Import | 14 | 24 | 4 | 590 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2023-08-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 85176221 | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz và truy nhập vô tuyến băng tần 5GHz FPT GPON ONT 4GE G-97RG6W (Internet Hub AC1000C V2) , hàng mới 100% | CHINA | C***. | More |
2022-09-29 | Import | 85177010 | Module quang dùng cho bộ chuyển đổi mạng viễn thông, SFP-10G-ZR_BIDI_3327_(TS-XPBL-332710-60D-JP), NSX: SHENZHEN TRANSCOM TECHNOLOGY LIMITED, mới 100%, không có chức năng thu phát | CHINA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 85177010 | Module quang dùng cho bộ chuyển đổi mạng viễn thông SFP-1GE-LR (TS-SF-1312-10D-HW), NSX: SHENZHEN TRANSCOM TECHNOLOGY LIMITED, mới 100%, không có chức năng thu phát | CHINA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 85177010 | Module quang dùng cho bộ chuyển đổi mạng viễn thông SFP-10G-LR_BIDI_3327 (TS-XPBL-332710-20D-HW), NSX: SHENZHEN TRANSCOM TECHNOLOGY LIMITED, mới 100%, không có chức năng thu phát | CHINA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 85177010 | Module quang dùng cho bộ chuyển đổi mạng viễn thông SFP-10G-ZR_BIDI_2733_Juniper compatible (TS-XPBL-273310-60D-JP), NSX: SHENZHEN TRANSCOM TECHNOLOGY LIMITED, mới 100%, không có chức năng thu phát | CHINA | S***. | More |
2023-08-29 | Export | 85177910 | OPTICAL MODULE FOR OPTICAL TRANSCEIVER QSFP28 100GBASE-L4 OPTICS FOR UP TO 10KM TRANSMISSION OVER SERIAL.MODEL: SMF_JNP-QSFP-100G-LR4. BRAND: JUNIPER. NEW PRODUCT: 100%#&CN | SINGAPORE | G***H | More |
2023-08-29 | Export | 85177910 | OPTICAL MODULE FOR OPTICAL TRANSCEIVER QSFP28 100GBASE-L4 OPTICS FOR UP TO 10KM TRANSMISSION OVER SERIAL.MODEL: SMF_JNP-QSFP-100G-LR4. BRAND: JUNIPER. NEW PRODUCT: 100%#&CN | SINGAPORE | E***. | More |
2023-04-13 | Export | 85177910 | OPTICAL INTERFACE MODULE SFP-10G-SR, MODEL: TS-XP-8510-02D-JP ACCESSORY FOR TELECOMMUNICATION EQUIPMENT. MANUFACTURER: TRANSCOM.100% BRAND NEW.#&CN | HONG KONG (CHINA) | E***G | More |
2023-04-13 | Export | 85177910 | OPTICAL MODULE TS-XPBL-332710-20D-JP. MODEL: TS-XPBL-332710-20D-JP ACCESSORIES FOR TELECOMMUNICATION EQUIPMENT. BRAND: TRANSCOM. 100% BRAND NEW #&CN | HONG KONG (CHINA) | E***G | More |
2023-04-13 | Export | 85177910 | OPTICAL MODULE SFP-10G-ER, MODEL: TS-XP-1510-40D-JP ACCESSORY FOR TELECOMMUNICATION EQUIPMENT. MANUFACTURER: TRANSCOM.100% BRAND NEW.#&CN | HONG KONG (CHINA) | E***G | More |