NBD Company Number:36VN0101272578
The latest trade data of this company is 2024-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:8123 Buyers:74 Suppliers:42
Related Product HS Code: 25070000 25291010 25293000 32072090 32159090 35069100 39123100 39174000 39209410 39269099 40092290 40101900 40169390 40169959 59119090 68061000 69032000 69049000 69072193 69072293 69072393 69074010 69091200 69091900 69141000 70193990 73072110 73072990 73079190 73079910 73079990 73181510 73181690 73181910 73181990 73182200 73269099 74112900 74153320 76061290 82089000 83022010 84099146 84099174 84099973 84099976 84122900 84138119 84178000 84212391 84212950 84224000 84283990 84433221 84439990 84642010 84649010 84669100 84742019 84749010 84799030 84812090 84813090 84818099 84821000 84831090 84835000 85015119 85015219 85015229 85081990 85143090 85149090 85235119 85364990 85365051 85365099 85371019 85444294 90261030 90262030 90273010 90328990
Related Trading Partners: LA MENAGERE S.A. , DURST GROUP AG , SACMI (SINGAPORE) PTE LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 8123 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG, 74 procurers and 42 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 37 | 9 | 7 | 1640 | 0 |
2022 | Export | 52 | 6 | 12 | 2244 | 0 |
2022 | Import | 17 | 27 | 13 | 104 | 0 |
2021 | Export | 36 | 7 | 7 | 2185 | 0 |
2021 | Import | 21 | 76 | 12 | 272 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2020 | Import | 15 | 25 | 4 | 132 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THƯƠNG THIÊN HOÀNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | Import | 69072193 | Gạch ốp tường đã tráng men, độ hút nước 0.5% tính theo trọng lượng, kích thước:300x600mm,nhà sản xuất: Golden Lung Co.Ltd, hàng mẫu mới 100% | INDIA | G***. | More |
2022-08-21 | Import | 69072193 | Gạch lát nền đã tráng men, độ hút nước dưới 0,5% tính theo trọng lượng, kích thước 800x800mm NSX;GREAT CENTRAL TILE CO., LTD,hàng mẫu không thanh toán, Mới 100% | INDIA | G***. | More |
2022-07-19 | Import | 69072293 | Gạch lát nền đã tráng men, kícht hước 30x60cm, độ hút nước trên 0.5% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng, sử dụng làm mẫu. Ncc: GOLDEN LUNG COMPANY LTD.. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-07-19 | Import | 69072293 | Gạch lát nền đã tráng men, kícht hước 30x30cm, độ hút nước trên 0.5% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng, sử dụng làm mẫu. Ncc: GOLDEN LUNG COMPANY LTD.. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-07-18 | Import | 85371019 | Card điện điểu khiển, mã 8QA800911, không có chương trình, điện áp sử dụng 24volt, dùng trong sản xuất gạch men, hiệu Schneider Electric, mới 100% | AUSTRIA | S***. | More |
2024-10-30 | Export | 69072193 | GLAZED TILES, WATER ABSORPTION NOT EXCEEDING 0.5% BY WEIGHT, BD-8836 TYPE A1 PORCELAIN, SIZE 800X800 MM, 1 BOX = 1.28 M2, 100% NEW.#&VN | TAIWAN (CHINA) | B***D | More |
2024-10-30 | Export | 69072193 | GLAZED TILES, WATER ABSORPTION NOT EXCEEDING 0.5% BY WEIGHT, BD-6691 TYPE A1 PORCELAIN, SIZE 600X600 MM, 1 BOX = 1.44 M2, 100% NEW.#&VN | TAIWAN (CHINA) | B***D | More |
2024-10-30 | Export | 69072193 | GLAZED TILES, WATER ABSORPTION NOT EXCEEDING 0.5% BY WEIGHT, BD-6002 TYPE A1 PORCELAIN, SIZE 600X600 MM, 1 BOX = 1.44 M2, 100% NEW.#&VN | TAIWAN (CHINA) | B***D | More |
2024-10-30 | Export | 69072193 | GLAZED TILES, WATER ABSORPTION NOT EXCEEDING 0.5% BY WEIGHT, BD-6836 TYPE A1 PORCELAIN, SIZE 600X600 MM, 1 BOX = 1.44 M2, 100% NEW.#&VN | TAIWAN (CHINA) | B***D | More |
2024-10-30 | Export | 69072193 | GLAZED TILES, WATER ABSORPTION NOT EXCEEDING 0.5% BY WEIGHT, BD-6691 TYPE A1 PORCELAIN, SIZE 600X600 MM, 1 BOX = 1.44 M2, 100% NEW.#&VN | TAIWAN (CHINA) | B***D | More |