NBD Company Number:36VN0101090176
The latest trade data of this company is 2024-07-25
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:275 Buyers:9 Suppliers:17
Related Product HS Code: 48211090 84714190 85044019 85044030 85044090 85072099 85076090 85176221 85176242 85176299 85176900 85287119 85362099 85363010 85371099 85414022 85442019 85442029 85444219 85444299 90251919 90303310 90328939
Related Trading Partners: SHUANGDENG GROUP CO., LTD. , KUSDOM LTD. , ZTE CORPORATION MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 275 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT, 9 procurers and 17 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 6 | 7 | 4 | 41 | 0 |
2022 | Export | 5 | 5 | 4 | 16 | 0 |
2022 | Import | 6 | 7 | 2 | 38 | 0 |
2021 | Export | 4 | 2 | 4 | 19 | 0 |
2021 | Import | 10 | 10 | 2 | 87 | 0 |
2020 | Import | 5 | 11 | 1 | 64 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-07-25.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | Import | 85044019 | Bộ nguồn ZXDU48 H002 (V5.0), dùng cấp điện cho trạm BTS trong viễn thông, model ZXDU48H002 (V5.0), điện áp đầu vào 220AC, đầu ra 48VDC, công suất 3000W, NSX: ZTE Corporation, (1 Chiếc/Bộ), mới 100% | CHINA | Z*** | More |
2022-09-07 | Import | 85044019 | Bộ nguồn ZXDT22 SF01 (V3.0), dùng cấp điện cho trạm BTS trong viễn thông, model ZXDT22 SF01 (V3.0),điện áp đầu vào 220AC, đầu ra 48VDC,công suất 3000W,NSX: ZTE Corporation, (1 Chiếc/Bộ), mới 100%. | CHINA | Z*** | More |
2022-09-06 | Import | 85044019 | Bộ nguồn ZXDU48 H002 (V5.0), dùng cấp điện cho trạm BTS trong viễn thông, model ZXDU48H002 (V5.0), điện áp đầu vào 220AC, đầu ra 48VDC, công suất 3000W, NSX: ZTE Corporation, (1 Chiếc/Bộ), mới 100% | CHINA | Z*** | More |
2022-09-05 | Import | 85044019 | Bộ nguồn ZXDU48 H002 (V5.0), dùng cấp điện cho trạm BTS trong viễn thông, model ZXDU48H002 (V5.0), điện áp đầu vào 220AC, đầu ra 48VDC, công suất 3000W, NSX: ZTE Corporation, (1 Chiếc/Bộ), mới 100%. | CHINA | Z*** | More |
2022-08-22 | Import | 85176229 | Bộ chuyển đổi quang điện dùng trong viễn thông, model: NF-C570S20, hãng sản xuất Nufiber, China, hàng mới 100% | CHINA | S***D | More |
2024-07-25 | Export | 83024190 | 300A POWER CABINET BRACKET INCLUDES (BATTERY BRACKET, OTHER ACCESSORIES). 100% NEW PRODUCT#&VN | HAITI | N***. | More |
2024-07-25 | Export | 85044019 | THE POWER SUPPLY USED TO POWER THE BTS STATION IN TELECOMMUNICATIONS INCLUDES: (CABINET, POWER EQUIPMENT, OTHER ACCESSORIES), INPUT VOLTAGE 220AC, OUTPUT 48VDC, CAPACITY 3000W. 100% NEW PRODUCT#&VN | HAITI | N***. | More |
2024-01-19 | Export | 85069000 | ACCESSORIES FOR INSTALLING THE SOLAR BATTERY SYSTEM, CAPACITY 4050W INCLUDE: CONNECTION CABLE FROM THE ELECTRICAL CABINET BOX TO THE POWER CABINET, INTERMEDIATE CONNECTION BOX, GROUNDING CABLE, OTHER ACCESSORIES., 100% NEW PRODUCTS#&VN | PERU | V***. | More |
2024-01-19 | Export | 85069000 | ACCESSORIES FOR INSTALLING THE SOLAR BATTERY SYSTEM, CAPACITY 8100W INCLUDE: CONNECTION CABLE FROM THE ELECTRICAL CABINET BOX TO THE POWER CABINET, INTERMEDIATE CONNECTION BOX, GROUNDING CABLE, OTHER ACCESSORIES., 100% NEW PRODUCTS#&VN | PERU | V***. | More |
2024-01-19 | Export | 83024190 | BRACKET FRAME FOR SOLAR BATTERY SYSTEM (IRON), CAPACITY 4050W, SIZE 4M, WITH INSTALLATION ACCESSORIES, 100% NEW PRODUCT#&VN | PERU | V***. | More |