NBD Company Number:36VN0100744299012
The latest trade data of this company is 2022-09-19
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:93 Buyers:3 Suppliers:11
Related Product HS Code: 39199099 72191300 72191400 72201290 72210000 84553000 84609010 84622910 85149090
Related Trading Partners: GALLOP RESOURCES PTE. LTD. , HYOSUNG TNC CORPORATION , ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD. MORE
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT CƠ KHÍ TIẾN ĐẠT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT CƠ KHÍ TIẾN ĐẠT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 93 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT CƠ KHÍ TIẾN ĐẠT, 3 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 3 | 1 | 6 | 0 |
2022 | Import | 6 | 6 | 5 | 29 | 0 |
2021 | Import | 4 | 3 | 2 | 16 | 0 |
2020 | Import | 4 | 5 | 2 | 42 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT CƠ KHÍ TIẾN ĐẠT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT CƠ KHÍ TIẾN ĐẠT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-19.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT CƠ KHÍ TIẾN ĐẠT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | Import | 72191300 | Thép không gỉ 201(TD21) cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1, 3.0mm x 620mm x cuộn,C(0.1-0.111)%,Cr(14.82-15.02)%,Mn(9.05-9.24)%,Ni(1.1-1.21)%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-09-19 | Import | 72191400 | Thép không gỉ 201(TD21) cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1,2.2 mm x 620mm x cuộn,C(0.1-0.111)%,Cr(14.86-15.02)%,Mn(9.06-9.4)%,Ni(1.18-1.25)%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-09-19 | Import | 72191400 | Thép không gỉ 201(TD21) cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1,(2.2-2.4) mm x 620mm x cuộn,C(0.101-0.116)%,Cr(14.88-15)%,Mn(9.05-9.35)%,Ni(1.08-1.22)%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-09-19 | Import | 72191300 | Thép không gỉ 201(TD21) cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1, 3.0 mm x 620mm x cuộn,C(0.104-0.114)%,Cr(14.76-15.1)%,Mn(9.06-9.32)%,Ni(1.05-1.24)%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-09-09 | Import | 72191400 | Thép không gỉ 201(TD21) cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1,(2.2-2.4) mm x 620mm x cuộn,C(0.105-0.113)%,Cr(14.7-14.94)%,Mn(9.08-9.25)%,Ni(1.08-1.24)%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-08-22 | Export | 72191300 | Thép không gỉ 201(TD21) cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1,(3.0-4.0)mm x 620mm x cuộn,C(0.106- 0.119)%,Cr(14.63 - 14.96)%,Mn(9.08 - 9.36)%,Ni(1.09 - 1.24)% tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-22 | Export | 72191400 | Thép không gỉ 201(TD21) cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1, 2.8mm x 620mm x cuộn, C=0.111%,Cr=14.91%,Mn=9%,Ni=1.16%tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-22 | Export | 72191400 | Thép không gỉ 201(TD21) cán nóng,cán phẳng,dạng cuộn J1,(2.2 - 2.8)mm x 620mm x cuộn,C(0.102-0.116)%,Cr(14.75-14.99)%,Mn(9.02-9.25)%,Ni(1.06-1.21)%, tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-15 | Export | 72191400 | Thép không gỉ cán nóng,cán phẳng, dạng cuộn;hàm lượng C(0.043- 0.053) %,Cr(18.11 - 18.30)%, kích thước 2.5mm x (620mm-720mm) x cuộn, mác thép 304/TD34,TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | VIETNAM | H*** | More |
2022-08-15 | Export | 72191400 | Thép không gỉ cán nóng,cán phẳng, dạng cuộn;hàm lượng C(0.043- 0.058) %,Cr(18.12 - 18.25)%, kích thước 2.5mm x 720mm x cuộn, mác thép 304/TD34,TCCS01:2014/TDBN,hàng mới 100%. | VIETNAM | H*** | More |