NBD Company Number:36VN0100107966010
The latest trade data of this company is 2024-08-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:555 Buyers:27 Suppliers:35
Related Product HS Code: 27101942 27101950 34022015 39269099 40092190 40169390 40169999 54011090 73089099 73182200 73182400 73269099 84071000 84122100 84133090 84138210 84212321 84212990 84818099 85044030 85073010 85299099 85364990 85365039 85365099 85369099 85444929 88033000 88039090 89079090 90258020 90292090 94054099
Related Trading Partners: W.H. BRENNAN & CO PTE LTD. , AIRBUS HELICOPTERS , BELL TEXTRON ASIA (PTE) LTD. MORE
CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN BẮC-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN BẮC-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 555 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN BẮC-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM, 27 procurers and 35 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 14 | 3 | 6 | 57 | 0 |
2022 | Export | 11 | 12 | 7 | 39 | 0 |
2022 | Import | 25 | 41 | 9 | 247 | 0 |
2021 | Export | 9 | 8 | 5 | 16 | 0 |
2021 | Import | 18 | 42 | 8 | 156 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN BẮC-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN BẮC-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TRỰC THĂNG MIỀN BẮC-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY TRỰC THĂNG VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 34039990 | Mỡ bôi trơn các chi tiết trên máy bay, PN: ROYCO 22MS GREASE, 1kgm/ can. Hàng mới 100% | UNITED STATES | B***. | More |
2022-09-16 | Import | 40169999 | Đệm bằng cao su lưu hóa hình tròn, (phụ tùng máy bay trực thăng thuộc chương 98200000), p/n: 9794410056, s/n: 51012353. Hsx: Safran, có chứng chỉ coc. Hàng mới 100% | FRANCE | S***. | More |
2022-09-16 | Import | 40169999 | Đệm bằng cao su lưu hóa hình tròn, (phụ tùng máy bay trực thăng thuộc chương 98200000), p/n: 9794410071, s/n: 51009119. Hsx: Safran, có chứng chỉ coc. Hàng mới 100% | FRANCE | S***. | More |
2022-09-16 | Import | 40169999 | Đệm bằng cao su lưu hóa: hình dẹt, (phụ từng máy bay trực thăng thuộc chương 98200000), p/n: 0319730680, s/n: 86000, 86009. Hsx: Safran, có chứng chỉ coc. HÀng mới 100% | FRANCE | S***. | More |
2022-09-13 | Import | 40169390 | Đệm bằng cao su lưu hóa, (phụ từng máy bay trực thăng thuộc chương 98200000), p/n: 9292910220, hsx: safran. Hàng mới 100%, có chứng chỉ coc | FRANCE | S***. | More |
2024-10-29 | Export | 88073000 | SPARE PARTS FOR HELICOPTERS: MAIN ENGINE FOR HELICOPTERS, P/N:TV3-117VM SERIES 02, S/N: 7087882102279. USED GOODS#&RU | RUSSIA | A***C | More |
2024-10-29 | Export | 88073000 | SPARE PARTS FOR HELICOPTERS: MAIN ENGINE FOR HELICOPTERS, P/N: TV3-117VM SERIES 02 , S/N: 7087881300030. USED GOODS#&RU | RUSSIA | A***C | More |
2024-10-09 | Export | 88073000 | SPARE PARTS FOR HELICOPTERS: RIGHT REAR FLOAT WITH CERTIFICATE: EASA FORM 1: FR.21G.0049 (15/05/2024) P/N: 216167-0, SN: 634, USED GOODS#&FR | VIETNAM | S***S | More |
2024-08-30 | Export | 88073000 | SPARE PARTS FOR HELICOPTERS: RIGHT REAR FLOAT WITH CERTIFICATE: EASA FORM 1: FR.21G.0049 (05/15/2024) P/N: 216167-0, SN: 634, USED GOODS#&FR | VIETNAM | S***. | More |
2024-08-30 | Export | 88073000 | MAIN GEARBOX FOR HELICOPTER, S/N: 2160 , P/N: 365A32-9001-00N . WITH EASA CERTIFICATE FORM 1:FR.145.0002 (17/11/2021) USED GOODS#&FR | FRANCE | A***S | More |