NBD Company Number:36VN0100100008050
The latest trade data of this company is 2024-11-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:562 Buyers:82 Suppliers:28
Related Product HS Code: 39174000 39234010 39269053 39269099 52010000 55032000 73182200 84451310 84483900 85015119 90292090
Related Trading Partners: LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE S.A. , VIOLAR S.A. , USTER TECHNOLOGIES, INC. MORE
CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 562 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH, 82 procurers and 28 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 14 | 9 | 3 | 70 | 0 |
2022 | Export | 37 | 13 | 13 | 108 | 0 |
2022 | Import | 19 | 20 | 11 | 64 | 0 |
2021 | Export | 29 | 11 | 9 | 112 | 0 |
2021 | Import | 15 | 15 | 14 | 60 | 0 |
2020 | Export | 9 | 3 | 2 | 33 | 0 |
2020 | Import | 2 | 2 | 2 | 18 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-26.
Recent customs import and export records of CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN DỆT MAY VIỆT NAM - NHÀ MÁY SỢI VINATEX NAM ĐỊNH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 84451310 | Máy ghép cúi, nhãn hiệu HUBEI TIANMEN TEXTILE MACHINERY MACHINERY CO.,LTD, nhãn hiệu: TMFD81S, Hoạt động bằng điện, Hàng mới 100%, năm sx: 2022. | TAIWAN (CHINA) | A***. | More |
2022-09-07 | Import | 90248010 | Máy kiểm tra chất lượng xơ bông tự nhiên, nhãn hiệu USTER TECHNOLOGIES INC, model USTER LVI 97 5 MICRONAIRE TESTER, hàng mới 100%. Năm SX 2022. | UNITED STATES | U***, | More |
2022-09-06 | Import | 55032000 | XO#&Xơ 100% polyester 1.4DX38MM chưa qua chả thô chải kỹ | TAIWAN (CHINA) | T***. | More |
2022-09-06 | Import | 85371099 | Màn hình đa sắc có chức năng cảm ứng và vận hành điều khiển máy xé sợi (loại BAE6),Nguồn điện: 24vdc,Item:SPO-060102781,nhãn hiệu: Truetzschler,hàng mới 100% | GERMANY | T***E | More |
2022-09-06 | Import | 55032000 | XO#&Xơ 100% polyester 1.4DX38MM chưa qua chả thô chải kỹ | TAIWAN (CHINA) | T***. | More |
2024-11-26 | Export | 52062300 | 26 CVCM 60/40#&CVC YARN 60% COMBED COTTON 40% WAXED POLYESTER FOR KNITTING NE26/1(NM=44.02)#&VN | HONG KONG (CHINA) | H***. | More |
2024-11-25 | Export | 52061300 | 26 CVCD 60/40 W#&CVC YARN 60% COTTON CARDED 40% POLYESTER WAXED FOR KNITTING NE26/1(NM=44.02)#&VN | CHINA | S***. | More |
2024-11-22 | Export | 52062400 | 40 CVCM 50/50#&CVC YARN 50% COMBED COTTON 50% POLYESTER WITH WAXED FINISH FOR KNITTING, COUNT NE40/1(NM=67.72)#&VN | ECUADOR | M***C | More |
2024-11-22 | Export | 52061300 | 30 CVCD 60/40 UW#&CVC YARN 60% CARDED COTTON 40% POLYESTER, UNWAXED FOR WEAVING, COUNT NE30/1(NM=50.79)#&VN | PAKISTAN | A***. | More |
2024-11-22 | Export | 52062200 | 22 CVCM 50/50#&CVC YARN 50% COMBED COTTON 50% WAXED POLYESTER FOR KNITTING, COUNT NE22/1(NM=37.25)#&VN | ECUADOR | M***C | More |