NBD Company Number:35N103703365
Address:XINGGUANG INDUSTRIAL ZONE LIUSHI Y UEQING, WENZHOU, ZHEJIANG, CHINA (5 77) 62736960 TELEX:
The latest trade data of this company is 2024-09-05
UNITED STATES Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:5069 Buyers:80 Suppliers:6
Related Product HS Code: 39173299 73181510 73181590 73269090 73269099 76082000 76090000 76161090 76169990 85351000 85359090 85369099 85469090 85472000
Related Trading Partners: CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DỊCH VỤ TRƯỜNG VIỆT , CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI - HK , CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP ĐẠI PHÚ MORE
GULIFA GROUP CO., LTD. was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2020-12-02. It is the first time for GULIFA GROUP CO., LTD. to appear in the customs data of the UNITED STATES,and at present, NBD Customs Data system has included 5069 customs import and export records related to it, and among the trade partners of GULIFA GROUP CO., LTD., 80 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 18 | 34 | 3 | 742 | 0 |
2022 | Export | 37 | 17 | 4 | 853 | 0 |
2022 | Import | 6 | 5 | 1 | 81 | 0 |
2021 | Export | 24 | 24 | 6 | 1218 | 0 |
2020 | Export | 18 | 24 | 3 | 1485 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of GULIFA GROUP CO., LTD. , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of GULIFA GROUP CO., LTD. and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-05.
Recent customs import and export records of GULIFA GROUP CO., LTD. are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | Import | 76090000 | ống nối ép, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng nhôm (type: JY-185/30), nhà sản xuất: GULIFA, hàng mới 100% | CHINA | C***K | More |
2022-08-29 | Import | 76169990 | khóa néo ép, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng nhôm (type: NY-300/40-2BL), nhà sản xuất: GULIFA, hàng mới 100% | CHINA | C***K | More |
2022-08-29 | Import | 76169990 | khóa néo ép, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng nhôm (type: NLL-3-4BL), nhà sản xuất: GULIFA, hàng mới 100% | CHINA | C***K | More |
2022-08-29 | Import | 76090000 | ống vá, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng nhôm (type: JBE-300/40), nhà sản xuất: GULIFA, hàng mới 100% | CHINA | C***K | More |
2022-08-29 | Import | 76090000 | ống nối ép, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng nhôm (type: JY-240/30), nhà sản xuất: GULIFA, hàng mới 100% | CHINA | C***K | More |
2024-09-13 | Export | 76169990 | ALUMINUM ALLOY CONNECTING PIPE FOR 240MM2 CONDUCTOR (JY-240/40), 110KV LINE ACCESSORIES, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |
2024-09-13 | Export | 76169990 | LINER TAPE FOR ACSR CONDUCTOR (FYH-307337), ALUMINUM ALLOY, MEDIUM AND HIGH VOLTAGE LINE ACCESSORIES, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |
2024-09-13 | Export | 76169990 | ALUMINUM ALLOY ACSR-560 (NY-560/40) CLAMP FOR CONDUCTOR, 110KV LINE ACCESSORY, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |
2024-09-13 | Export | 76169990 | ALUMINUM ALLOY ACSR-240 (JX-240/40) CONNECTING PIPE (REPAIR PIPE), 110KV LINE ACCESSORIES, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |
2024-09-13 | Export | 76169990 | 300MM2 CONDUCTOR SUPPORT LOCK (CGH-5) MADE OF ALUMINUM ALLOY, ACCESSORY FOR 110KV LINE, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |