NBD Company Number:NBDX1H152662490
The latest trade data of this company is 2022-09-16
TAIWAN (CHINA) Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:7 Buyers:3 Suppliers:1
Related Product HS Code: 72083800 72083990 72091610 72091810
Related Trading Partners: SAKAI KOUHAN CO., LTD. , HARPRO RESOURCES LTD. , ESAKA AND CO. MORE
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM KHÍ BẮC VIỆT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2022-10-04. It is the first time for CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM KHÍ BẮC VIỆT to appear in the customs data of the TAIWAN (CHINA),and at present, NBD Customs Data system has included 7 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM KHÍ BẮC VIỆT, 3 procurers and 1 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 4 | 1 | 6 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM KHÍ BẮC VIỆT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM KHÍ BẮC VIỆT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-16.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM KHÍ BẮC VIỆT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | Import | 72091810 | Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,15- 0,32mm x 600 - 1493mm x 49 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3303, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | More |
2022-08-22 | Export | 72091810 | Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng ( thép đen cán để tráng thiếc), kích thước 0.20- 0.45mm x 715- 1650mm x 22 cuộn , tiêu chuẩn JIS G3303, hàng mới 100% | VIETNAM | E***. | More |
2022-08-22 | Export | 72091810 | Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0.20- 0,45mm x 920 -1432mm x 13 cuộn, Tiêu chuẩn JIS-G3303, hàng mới 100% | VIETNAM | T***. | More |
2022-08-10 | Export | 72083800 | Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 3,0mm x 1219-1524mm x cuộn | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-10 | Export | 72083990 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,1-2,7mm x 695-1524mm x cuộn | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-10 | Export | 72091610 | Thép không hợp kim cán nguội, cán phẳng dạng cuộn, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,45-1,95mm x 1000-1210mm x cuộn | VIETNAM | H***. | More |