NBD Company Number:36VN3702588500
The latest trade data of this company is 2022-08-23
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:31 Buyers:1 Suppliers:4
Related Product HS Code: 39211310 39252000 73083090 73089099 74112900 84145999 84151010 84151090 84186990 84189910 84189990 84213990 84219998 84381010 84623910 84798939 85086000 85371019 85371099
Related Trading Partners: LSSP SUPPLY CHAIN CO., LTD. , GUANGZHOU HUAYONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. , DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG BANG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG BANG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 31 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG BANG, 1 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | Import | 2 | 14 | 1 | 25 | 0 |
2020 | Import | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG BANG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG BANG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-08-23.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN LẠNH HỒNG BANG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | Import | 68061000 | Bông len đá - ROCK WOOL, kích thước: 50*1150*2000 mm, công dụng: dùng để cách nhiệt, cách âm, dạng tấm, hàng mới 100% | CHINA | L***. | More |
2021-11-10 | Import | 73089099 | Panel made of steel cuts by size: 7000 * 960 * 100mm / 1140 * 2300 * 100mm, 100% new goods | CHINA | D***. | More |
2021-11-10 | Import | 84151010 | Cold Bureau of Dongguan Brand Industrial Air Conditioner, Model: YQFI-15EG, Capacity: 15hp / 38162 BTU, 100% new goods | CHINA | D***. | More |
2021-11-10 | Import | 84189910 | Industrial indoor indoor unit, Model: YQFD120XDD3 / T, Capacity: 5.2KW / 380V, 100% new goods | CHINA | D***. | More |
2021-11-10 | Import | 84159049 | Wind door of galvanized steel air conditioner, size: 1000 * 1000mm, 100% new goods | CHINA | D***. | More |
2022-08-23 | Export | 76042990 | Thanh nhôm hình chữ T - T-SHAPED ALUMINUM BAR, kt: 60*80*6000 mm,chất liệu: hợp kim nhôm,chưa khoan lỗ,xẻ rãnh, không phủ sơn bề mặt,độ dày: 1.5 mm, Hiệu: ZHENJIA,làm giá đỡ lò sưởi,0.75 kg/m,mới 100% | VIETNAM | L***. | More |
2022-08-23 | Export | 76042990 | Thanh nhôm hình chữ V - V-SHAPED ALUMINUM BAR, kt: 30*30*6000 mm, chất liệu: hợp kim nhôm,chưa khoan lỗ,xẻ rãnh, không phủ sơn bề mặt,độ dày:1.0 mm,Hiệu:ZHENJIA,làm giá đỡ lò sưởi,0.34 kg/m, mới 100% | VIETNAM | L***. | More |
2022-08-23 | Export | 76042990 | Thanh nhôm hình chữ U - U-SHAPED ALUMINUM BAR, kt: 25*50*6000 mm,chất liệu: hợp kim nhôm,chưa khoan lỗ,xẻ rãnh, không phủ sơn bề mặt,độ dày: 0.8 mm, Hiệu: ZHENJIA,làm giá đỡ lò sưởi,0.23 kg/m,mới 100% | VIETNAM | L***. | More |