NBD Company Number:36VN313057413
The latest trade data of this company is 2022-09-24
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:364 Buyers:24 Suppliers:9
Related Product HS Code: 07031019 07032090 7031019 7032090 7049090 7061010 84021911 84193919
Related Trading Partners: TARSEEL EXPORTS , SWAN OVERSEAS , SARAH EXIM PVT.LTD. MORE
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỦY SẢN MÊ KÔNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỦY SẢN MÊ KÔNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 364 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỦY SẢN MÊ KÔNG, 24 procurers and 9 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 6 | 3 | 14 | 0 |
2022 | Import | 4 | 3 | 3 | 9 | 0 |
2021 | Export | 16 | 11 | 5 | 70 | 0 |
2021 | Import | 5 | 2 | 2 | 17 | 0 |
2020 | Export | 10 | 5 | 2 | 193 | 0 |
2020 | Import | 4 | 2 | 2 | 61 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỦY SẢN MÊ KÔNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỦY SẢN MÊ KÔNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-24.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN THỦY SẢN MÊ KÔNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | Import | 07031019 | Củ Hành Tím - FRESH ONION (grade B). Tên khoa học: Allium cepa. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: LÀM THỰC PHẨM. | INDIA | S***S | More |
2022-09-13 | Import | 07031019 | Củ Hành Tím - INDIAN SMALL ONION ( Grade B ). Tên khoa học: Allium cepa. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: LÀM THỰC PHẨM. | INDIA | T***S | More |
2022-08-22 | Import | 07031019 | Củ Hành Tím - FRESH ONION (grade B). Tên khoa học: Allium cepa. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: LÀM THỰC PHẨM. | INDIA | S***S | More |
2022-08-22 | Import | 07032090 | Củ tỏi - FRESH GARLIC. Tên khoa học: Allium sativum L. Mục đích sử dụng: Dùng làm thực phẩm. | CHINA | S***. | More |
2022-08-20 | Import | 07031019 | Củ Hành Tím - INDIAN SMALL ONION ( Grade B ). Tên khoa học: Allium cepa. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: LÀM THỰC PHẨM. | INDIA | T***S | More |
2022-09-24 | Export | 03074921 | MỰC KHÔ - DRIED SQUID (10KG/CTN)#&VN | PHILIPPINES | T***. | More |
2022-09-24 | Export | 03052090 | CÁ CHỈ VÀNG - DRIED YELLOW STRIPE TRAVELLY (12KG/CTN)#&VN | PHILIPPINES | T***. | More |
2022-09-17 | Export | 03055400 | CÁ CƠM ĐÔNG LẠNH - FROZEN COOKED ANCHOVY (ENGRAULIS JAPONICUS) #&VN | TAIWAN (CHINA) | E***. | More |
2022-09-17 | Export | 03055990 | KHÔ CÁ MÓNG - SILLAGO ASIATICA (DRIED SEASONING KISSUE FISH MEAT WITH SALT AND SUGAR)#&VN | TAIWAN (CHINA) | E***. | More |
2022-09-17 | Export | 03055990 | KHÔ CÁ CHỈ VÀNG - DRIED YELLOW STRIPE TREVALLY (SELAROIDES LEPTOLEPIS); tên thương mại: yellow stripe trevally; tên khoa học: selaroides leptolepsis.#&VN | TAIWAN (CHINA) | E***. | More |