NBD Company Number:36VN300430500
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:112 Buyers:2 Suppliers:28
Related Product HS Code: 28070000 28332100 31022100 31051020 31052000 31053000 34021190
Related Trading Partners: YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY , KOREA ZINC COMPANY, LTD. ONSAN COMPLEX , GOVITA INTERNATIONAL FZE MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MIỀN NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MIỀN NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 112 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MIỀN NAM, 2 procurers and 28 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 2 | 2 | 15 | 0 |
2022 | Import | 7 | 3 | 3 | 11 | 0 |
2021 | Export | 2 | 1 | 1 | 13 | 0 |
2021 | Import | 9 | 4 | 7 | 19 | 0 |
2020 | Import | 18 | 4 | 5 | 54 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MIỀN NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MIỀN NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN MIỀN NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 25030000 | Sulphur in bags (Lưu huỳnh làm nguyên liệu sản xuất phân bón). Hàm lượng Purity: 99.8%min, Acidity: 0.02% max, Carbon: 0.02% max, ASH: 0.04% max, độ ẩm: 0.5% max. Hàng túi jumbo. | KOREA | S***. | More |
2022-09-22 | Import | 31022100 | Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm tổng số: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, 50 kg/bao. Dạng bột, dùng bón rễ. | CHINA | E***. | More |
2022-09-19 | Import | 28070000 | Sulfuric Acid in bulk (H2SO4) 98% min (làm nguyên liệu SX phân bón). Khối lượng 8000,911 tấn (dung sai +/- 5%). Đơn giá 120 usd/tấn. Mã CAS: 7664-93-9. | KOREA | Y***Y | More |
2022-08-31 | Import | 31022100 | Phân bón SA (AMMONIUM SULFATE SA PBMN), đạm tổng số: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, 50 kg/bao. Dạng bột, dùng bón rễ. | CHINA | E***. | More |
2022-08-22 | Import | 25030000 | Granular Sulphur in bag (Lưu huỳnh làm nguyên liệu sản xuất phân bón). Hàm lượng Purity: 99.9%, Carbon: 0.05% max, ASH: 0.03% max, độ ẩm: 0.5% max. Hàng túi jumbo. | KOREA | H*** | More |
2022-09-21 | Export | 31052000 | NPK 17.5 - 15.5 - 10#&Phân bón NPK 17.5 - 15.5 - 10, hàng đóng bao 20kg, mới 100%#& (có tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phẩm)#&VN | KOREA | H*** | More |
2022-09-20 | Export | 31052000 | NPK 17.5 - 15.5 - 10#&Phân bón NPK 17.5 - 15.5 - 10, hàng đóng bao 20kg, mới 100%#& (có tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phẩm)#&VN | KOREA | H*** | More |
2022-09-19 | Export | 31052000 | NPK 14-14-14#&Phân bón NPK 14-14-14, hàng đóng bao 50kg, mới 100%#& (có tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phẩm)#&VN | KOREA | H*** | More |
2022-09-16 | Export | 31052000 | NPK 14-14-14#&Phân bón NPK 14-14-14, hàng đóng bao 50kg, mới 100%#& (có tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phẩm)#&VN | KOREA | H*** | More |
2022-09-14 | Export | 31052000 | NPK 17.5 - 15.5 - 10#&Phân bón NPK 17.5 - 15.5 - 10, hàng đóng bao 20kg, mới 100%#& (có tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phẩm)#&VN | KOREA | H*** | More |