NBD Company Number:36VN0300613198006
The latest trade data of this company is 2022-09-11
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:46 Buyers:0 Suppliers:10
Related Product HS Code: 10019912 10019919
Related Trading Partners: VITERRA AUSTRALIA PTY LTD. , MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE LTD. , ARROW COMMODITIES PTY LTD. MORE
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY BỘT MÌ BÌNH ĐÔNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY BỘT MÌ BÌNH ĐÔNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 46 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY BỘT MÌ BÌNH ĐÔNG, 0 procurers and 10 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 5 | 1 | 2 | 21 | 0 |
2021 | Import | 7 | 1 | 2 | 25 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY BỘT MÌ BÌNH ĐÔNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY BỘT MÌ BÌNH ĐÔNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-11.
Recent customs import and export records of CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY BỘT MÌ BÌNH ĐÔNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-11 | Import | 10019912 | Lúa mì Australian Hard Wheat (AH1).NLSX bột mì cho người,chưa xay xát chế biến, mới 100%, H.lượng Aflatoxin=0,Moisture 12.5%,DN cam kết nk dùng sx nội bộ, không tttt trong nước. | AUSTRALIA | C***. | More |
2022-09-11 | Import | 10019912 | Lúa mì Australian Hard Wheat (AH1).NLSX bột mì cho người,chưa xay xát chế biến, mới 100%, H.lượng Aflatoxin=0,Moisture 12.5%,DN cam kết nk dùng sx nội bộ, không tttt trong nước. | AUSTRALIA | C***. | More |
2022-08-27 | Import | 10019912 | Lúa mì Australian Premium Wheat (APW1).NLSX bột mì cho người,chưa xay xát chế biến, mới 100%, H.lượng Aflatoxin=0,Protein 10.5%,Moisture 12.5%,DN cam kết nk dùng sx nội bộ, không tttt trong nước. | AUSTRALIA | C***. | More |
2022-08-16 | Import | 10019912 | Lúa mì Australian Premium Wheat (APW1).NLSX bột mì cho người,chưa xay xát chế biến, mới 100%, H.lượng Aflatoxin=0,Protein 10.5%,Moisture 12.5%,DN cam kết nk dùng sx nội bộ, không tttt trong nước. | AUSTRALIA | U***. | More |
2022-08-04 | Import | 10019912 | Lúa mì Australian Premium White Wheat (APW).NLSX bột mì cho người,chưa xay xát chế biến, mới 100%, H.lượng Aflatoxin=0,Moisture 12.5%,DN cam kết nk dùng sx nội bộ, không tttt trong nước. | AUSTRALIA | C***. | More |